|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 THEO HỌC BẠ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021 |
(Kèm theo Quyết định số 611/QĐ-ĐHNL-ĐT ngày 02 tháng 8 năm 2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số BD |
Họ tên |
NTNS |
Giới tính |
Ngành trúng tuyển |
Mã ngành |
Điểm 1 |
Điểm 2 |
Điểm 3 |
Tổng điểm xét tuyển |
1 |
HB0100 |
Đinh Thị Liễu |
11/06/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
6,5 |
6,7 |
6,7 |
19,9 |
2 |
HB0107 |
Vũ Thành Long |
01/05/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
6,1 |
5,9 |
5,9 |
17,9 |
3 |
HB0133 |
Hoàng Thị Diễm Quỳnh |
8/01/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,2 |
7,0 |
6,8 |
21 |
4 |
HB0202 |
Hà Thị Phương |
28/05/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
6,1 |
6,5 |
6,5 |
19,1 |
5 |
HB0217 |
Hoàng Thị Nhung |
12/5/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,0 |
7,5 |
7,5 |
22 |
6 |
HB0229 |
Kim Quyết Hải |
9/11/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,8 |
8,2 |
8,1 |
24,1 |
7 |
HB0275 |
Đinh Thanh Long |
16/02/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
5,3 |
6,2 |
6,2 |
17,7 |
8 |
HB0282 |
Lưu Văn Quyến |
28/7/2002 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
6,7 |
7,1 |
6,9 |
20,7 |
9 |
HB0284 |
Lưu Thị Ánh |
14/6/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
6,9 |
7,5 |
7,0 |
21,4 |
10 |
HB0316 |
Lưu Thị Thu Hà |
28/12/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,5 |
7,8 |
7,6 |
22,9 |
11 |
HB0326 |
Trương Nguyễn Nhân Nghĩa |
02/05/2002 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
6,0 |
6,0 |
5,7 |
17,7 |
12 |
HB0382 |
Nguyễn Trần Đông Hải |
13/02/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,6 |
7,8 |
7,4 |
22,8 |
13 |
HB0385 |
Nguyễn Thị Mai Huyền |
01/11/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,6 |
7,6 |
7,3 |
22,5 |
14 |
HB0435 |
Vũ Đức Lương |
05/02/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,4 |
7,7 |
7,0 |
22,1 |
16 |
HB0464 |
Vũ Quốc Trung |
06/01/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,6 |
7,6 |
8,0 |
23,2 |
17 |
HB0485 |
Đinh Thi Thu Hường |
12/12/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
8,0 |
8,1 |
8,2 |
24,3 |
18 |
HB0542 |
Linh Phương Lan |
16/02/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
8,4 |
8,6 |
8,6 |
25,6 |
19 |
HB0550 |
Nguyễn Diệu Ánh |
11/06/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
6,5 |
7,4 |
6,9 |
20,8 |
20 |
HB0564 |
Cưng Thị Trà My |
21/09/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
8,0 |
8,1 |
8,2 |
24,3 |
21 |
HB0603 |
Lê Anh Thư |
09/05/2003 |
nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,0 |
7,6 |
7,2 |
21,8 |
22 |
HB0605 |
Bùi Minh Ánh |
15/01/2003 |
Nữ |
Bất động sản |
7340116 |
7,9 |
8,3 |
8,2 |
24,4 |
23 |
HB0663 |
Vũ Việt Hoàng |
01/10/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,6 |
7,4 |
7,5 |
22,5 |
24 |
HB0677 |
Hồ Tiến Lĩnh |
4/7/2003 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
5,8 |
5,6 |
6,2 |
17,5 |
25 |
HB0786 |
Nguyễn Ngọc Nghĩa |
12/1/2002 |
Nam |
Bất động sản |
7340116 |
7,6 |
7,6 |
7,6 |
22,8 |
26 |
HB0752 |
Nghiêm Đăng Khoa |
3/3/2003 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
6,5 |
7,2 |
7,2 |
20,9 |
27 |
HB0765 |
Hoàng Văn Quỳnh |
9/2/2003 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
6,5 |
7,2 |
7,2 |
20,9 |
28 |
HB0767 |
Chu Hu Phạ |
12/01/2003 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
7,9 |
7,6 |
7,6 |
23,1 |
29 |
HB0806 |
Lỳ Xé Po |
13/03/2002 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
6,3 |
5,7 |
5,7 |
17,7 |
30 |
HB0820 |
Lỳ Hừ San |
15/12/2003 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
5,6 |
5,8 |
5,8 |
17,2 |
31 |
HB0821 |
Toán Xe Mười |
10/01/2003 |
Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
6,2 |
6,6 |
6,6 |
19,4 |
32 |
HB0397 |
Phạm Thành Công |
25/10/2003 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
6,8 |
7,8 |
7,9 |
22,5 |
33 |
HB0831 |
Nguyễn Văn Khởi |
17/04/2003 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
5,3 |
5,7 |
6,4 |
17,4 |
34 |
HB0339 |
Nguyễn Minh Hiếu |
16/12/2003 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
5,6 |
5,9 |
6,3 |
17,8 |
35 |
HB0342 |
Phạm Sỹ Lộc |
20/03/2003 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
6,7 |
6,9 |
7,0 |
20,6 |
36 |
HB0769 |
Nguyễn Trung Hiếu |
26/10/2003 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
6,7 |
6,7 |
7,4 |
20,8 |
37 |
HB0033 |
Dương Thủy Tiên |
12/30/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
8,0 |
8,2 |
7,8 |
24 |
38 |
HB0126 |
Lâm Hoàng Hải |
14/12/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,6 |
8,0 |
7,9 |
23,5 |
39 |
HB0174 |
Hà Khánh Phương |
26/03/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,9 |
8,1 |
8,0 |
24 |
40 |
HB0231 |
Phạm Hoàng |
15/10/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,9 |
7,7 |
7,8 |
23,4 |
41 |
HB0324 |
Lê Vũ Hải |
21/10/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
8,3 |
8,4 |
9,3 |
26 |
42 |
HB0537 |
Lê Công Tuấn Anh |
03/09/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,5 |
7,9 |
8,2 |
23,6 |
43 |
HB0574 |
Hoàng Tuấn Huy |
31/5/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
6,4 |
6,1 |
6,3 |
18,8 |
44 |
HB0581 |
Dương Thị Hoài Ngọc |
27/12/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
6,5 |
6,4 |
6,2 |
19,1 |
45 |
HB0711 |
Phạm Quang Đàm |
16/02/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,9 |
7,6 |
7,9 |
23,4 |
46 |
HB0728 |
Trịnh Nguyễn Khánh Linh |
4/16/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
8,0 |
8,0 |
7,8 |
23,8 |
47 |
HB0748 |
Trần Trọng Quyết |
13/09/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
6,2 |
6,6 |
6,8 |
19,6 |
48 |
HB0817 |
Lìm Văn Hòa |
13/01/2003 |
Nam |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
6,3 |
6,5 |
6,0 |
18,8 |
49 |
HB0724 |
Chu Thị Mấn |
12/17/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
6,6 |
6,7 |
7,1 |
20,4 |
50 |
HB0755 |
Nguyễn Khánh Huyền |
1/21/2003 |
Nữ |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
7,5 |
7,7 |
8,1 |
23,3 |
51 |
HB0035 |
Lê Thị Ngọc |
12/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,7 |
7,8 |
7,3 |
21,8 |
52 |
HB0115 |
Trần Yến Vy |
29/11/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,5 |
7,8 |
8,0 |
23,3 |
53 |
HB0128 |
Bế Thu Nguyệt |
20/02/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,4 |
7,5 |
7,6 |
21,4 |
54 |
HB0139 |
Hoàng Ánh Dương |
17/01/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,5 |
8,0 |
7,8 |
23,3 |
55 |
HB0148 |
Hồ Minh Huệ |
11/7/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,1 |
7,1 |
8,0 |
22,2 |
56 |
HB0159 |
Phùng Thúy Hà |
16/04/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,9 |
7,1 |
7,0 |
21 |
57 |
HB0255 |
Mông Thị Phòng |
16/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,4 |
8,6 |
8,6 |
25,6 |
58 |
HB0263 |
Phạm Văn Minh |
05/10/2003 |
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,2 |
7,5 |
7,5 |
22,2 |
59 |
HB0265 |
Phạm Bá Khởi |
04/12/2003 |
|
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,0 |
7,0 |
7,0 |
21 |
60 |
HB0306 |
Dương Thị Thùy |
11/8/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,0 |
7,3 |
7,3 |
21,6 |
61 |
HB0313 |
Lưu Thị Hường |
18/01/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,0 |
7,4 |
7,7 |
22,1 |
62 |
HB0343 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
15/09/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,9 |
7,2 |
7,9 |
22 |
63 |
HB0377 |
Lê Tuấn Vũ |
15/04/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,7 |
6,9 |
6,4 |
20 |
64 |
HB0404 |
Phạm Thu Huế |
08/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,1 |
7,6 |
6,9 |
21,6 |
65 |
HB0414 |
Vũ Tiến Đạt |
16/01/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,2 |
7,4 |
7,3 |
21,9 |
66 |
HB0436 |
Mai Văn Hải |
24/01/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,9 |
7,6 |
7,2 |
21,7 |
67 |
HB0439 |
Đỗ Như Quỳnh |
19/01/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,0 |
7,9 |
8,3 |
24,2 |
68 |
HB0440 |
Hồ Thị Hồng |
09/01/2002 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,8 |
7,9 |
8,0 |
23,7 |
69 |
HB0441 |
Nông Thị Khánh Huyền |
11/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,2 |
8,3 |
7,9 |
24,4 |
70 |
HB0442 |
Đồng Quang Vũ |
04/06/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
5,8 |
7,2 |
6,9 |
19,9 |
71 |
HB0443 |
Phạm Thu Nguyệt |
04/11/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,1 |
7,0 |
7,3 |
21,4 |
72 |
HB0465 |
Trương Thái Anh |
24/11/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,0 |
7,6 |
8,0 |
23,6 |
73 |
HB0506 |
Dương Mai Thương |
18/09/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,1 |
8,3 |
8,1 |
24,5 |
74 |
HB0536 |
Hồ Thị Thu Nguyệt |
06/02/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,6 |
8,0 |
7,8 |
23,4 |
75 |
HB0609 |
Cứ A Của |
01/06/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7850103 |
6,4 |
7,0 |
7,0 |
20,4 |
76 |
HB0615 |
Chu Kiến Quốc |
02/04/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,3 |
7,5 |
7,7 |
22,5 |
77 |
HB0766 |
Nguyễn Thị Lan |
01/09/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,2 |
8,5 |
8,5 |
25,2 |
78 |
HB0778 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
2/6/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,2 |
7,5 |
7,5 |
22,2 |
79 |
HB0826 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
04/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,2 |
7,5 |
7,5 |
22,2 |
80 |
HB0249 |
Nông Lệ Giang |
11/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,7 |
6,5 |
6,5 |
19,7 |
81 |
HB0285 |
Dương Thị Mỹ Lệ |
19/09/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,1 |
7,9 |
7,4 |
22,4 |
82 |
HB0478 |
Nguyễn Quang Huy |
18/07/2001 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,6 |
7,0 |
6,7 |
20,3 |
83 |
HB0529 |
Dương Thị Hiền |
22/11/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,5 |
6,8 |
6,6 |
19,9 |
84 |
HB0551 |
Lưu Thị Ánh Tuyết |
10/07/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
5,8 |
6,1 |
6,1 |
18 |
85 |
HB0562 |
Trần Thị Thanh Tâm |
30/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,8 |
6,9 |
6,9 |
20,6 |
86 |
HB0568 |
Phạm Thành Công |
24/08/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,9 |
8,8 |
9,1 |
26,8 |
87 |
HB0569 |
Nguyễn Hoàng Thanh Mai |
20/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,4 |
9,0 |
9,2 |
26,6 |
88 |
HB0570 |
Nguyễn Thảo Nhi |
28/05/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
8,5 |
8,8 |
8,7 |
26 |
89 |
HB0573 |
Hồ Thị Thảo |
14/02/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7,5 |
7,8 |
7,9 |
23,2 |
90 |
HB0583 |
Nguyễn Khánh Linh |
24/07/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,8 |
7,6 |
7,6 |
22 |
91 |
HB0590 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
23/04/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
6,5 |
6,9 |
7,1 |
20,5 |
92 |
HB0015 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
03/06/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,4 |
8,4 |
8,1 |
24,9 |
93 |
HB0095 |
Đào Thị Huệ |
03/12/2003 |
|
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,2 |
8,0 |
8,2 |
24,4 |
94 |
HB0122 |
Đặng Thị Thu Hiền |
12/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
6,2 |
6,8 |
6,9 |
19,9 |
95 |
HB0130 |
Lê Thu Trang |
18/12/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,1 |
8,3 |
8,0 |
24,4 |
96 |
HB0131 |
Hồ Thị Phương Quỳnh |
02/12/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,6 |
7,6 |
7,5 |
22,7 |
97 |
HB0152 |
Đặng Thùy Ly |
05/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,1 |
8,4 |
8,4 |
24,9 |
98 |
HB0168 |
Nguyễn Trung Hiếu |
02/04/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,5 |
6,8 |
6,8 |
21,1 |
99 |
HB0175 |
Nguyễn Thị Hiền |
08/01/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
6,2 |
7,0 |
7,2 |
20,4 |
100 |
HB0186 |
Nguyễn Mai Phương |
16/6/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,5 |
7,8 |
7,8 |
23,1 |
101 |
HB0256 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
27/05/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,7 |
8,2 |
7,9 |
23,8 |
102 |
HB0277 |
Dương Dương Lan Anh |
30/9/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
6,4 |
7,1 |
7,0 |
20,5 |
103 |
HB0295 |
Dương Thị Quỳnh Nga |
14/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,3 |
8,4 |
8,1 |
24,8 |
104 |
HB0305 |
Đặng Thị Huyền |
03/03/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,6 |
8,2 |
8,2 |
24 |
105 |
HB0325 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
10/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,5 |
7,9 |
8,2 |
23,6 |
106 |
HB0329 |
Nguyễn Như Quỳnh |
24/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,4 |
7,6 |
7,2 |
22,2 |
107 |
HB0407 |
Đặng Thu Trang |
09/10/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7540101 |
6,5 |
6,8 |
6,6 |
19,9 |
108 |
HB0410 |
Nguyễn Tiến Quân |
19/03/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7540101 |
8,4 |
8,5 |
8,6 |
25,5 |
109 |
HB0429 |
Phạm Hà Linh |
10/08/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,8 |
8,2 |
8,1 |
24,1 |
110 |
HB0450 |
Nguyễn Thị Ánh |
07/03/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,9 |
8,0 |
8,2 |
24,1 |
111 |
HB0488 |
Nguyễn Minh Quân |
16/07/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
8,0 |
7,9 |
8,2 |
24,1 |
112 |
HB0518 |
Hoàng Danh Lâm |
16/11/2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,0 |
7,5 |
7,3 |
21,8 |
113 |
HB0656 |
Mã Thị Nga |
02/09/2003 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm ( CTTT) |
7905419 |
7,3 |
7,4 |
7,5 |
22,2 |
114 |
HB0022 |
Lý Thái Bình |
9/3/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,6 |
7,2 |
20,2 |
115 |
HB0029 |
Ngô Minh Phúc |
8/13/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,2 |
7,0 |
20,8 |
116 |
HB0031 |
Hoàng Thị Hồng Thắm |
2/20/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
7,4 |
7,1 |
21,5 |
117 |
HB0034 |
Trần Đức Long |
03/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,7 |
6,0 |
6,2 |
17,9 |
118 |
HB0045 |
Đồng Nguyễn Mạnh Hùng |
23/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
7,7 |
7,4 |
22,5 |
119 |
HB0046 |
Trà Minh Lợi |
06/01/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,6 |
8,1 |
8,4 |
24,1 |
120 |
HB0054 |
Trần Văn Tài |
22/02/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,2 |
7,4 |
7,5 |
22,1 |
121 |
HB0055 |
Lê Thị Lộc |
24/09/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
7,5 |
7,2 |
21,7 |
122 |
HB0059 |
Trần Đức Quân |
18/03/2003 |
nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,6 |
7,3 |
20 |
123 |
HB0080 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
23/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
7,0 |
7,4 |
21,3 |
124 |
HB0084 |
Nguyễn Lương Sơn |
28/5/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,7 |
7,7 |
7,2 |
21,6 |
125 |
HB0089 |
Nguyễn Thị Duyên |
10/08/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
7,6 |
7,5 |
22,2 |
126 |
HB0096 |
Phạm Trung Kiên |
24/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,3 |
6,6 |
6,5 |
19,4 |
127 |
HB0104 |
Hoàng Mông Quân |
14/03/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,6 |
5,8 |
6,5 |
17,9 |
128 |
HB0105 |
Nguyễn Ngọc Dương |
18/12/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,7 |
7,9 |
7,8 |
23,4 |
129 |
HB0106 |
Hoàng Lý Quang |
16/03/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
7,3 |
7,8 |
21,5 |
130 |
HB0127 |
Tống Văn Cảnh |
28/10/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,6 |
5,7 |
6,0 |
17,3 |
131 |
HB0129 |
Lương Thị Diệu |
02/05/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
7,1 |
7,9 |
21,4 |
132 |
HB0132 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi |
13/07/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,2 |
7,2 |
7,8 |
22,2 |
133 |
HB0140 |
Nông Thị Kim Cúc |
16/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,6 |
7,4 |
7,1 |
22,1 |
134 |
HB0141 |
Đinh Thị Điềm |
13/9/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,8 |
7,8 |
8,1 |
23,7 |
135 |
HB0146 |
Trần Xuân Chung |
10/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
7,2 |
7,1 |
21,3 |
136 |
HB0147 |
Ma Doãn Tuấn |
07/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,3 |
6,6 |
6,8 |
19,7 |
137 |
HB0191 |
Nông Thị Thiên Nhi |
22/07/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,7 |
7,8 |
8,1 |
23,6 |
138 |
HB0193 |
Bùi Trung Dũng |
20/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
6,1 |
6,0 |
17,9 |
139 |
HB0205 |
Ninh Đặng Vân Anh |
25/8/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,0 |
5,8 |
6,5 |
18,3 |
140 |
HB0206 |
Phạm Đăng Dương |
22/08/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,0 |
8,1 |
8,3 |
24,4 |
141 |
HB0210 |
Dương Hoàng Ân |
29/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
6,8 |
6,8 |
20,5 |
142 |
HB0220 |
Ngạc Khánh Nhật |
02/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,3 |
6,3 |
6,9 |
19,5 |
143 |
HB0224 |
Nguyễn Văn Hiệp |
8/17/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,3 |
7,8 |
7,4 |
22,5 |
144 |
HB0233 |
Nguyễn Hữu Đức |
02/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,6 |
6,6 |
19,6 |
145 |
HB0234 |
Lương Hải Đăng |
19/9/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,2 |
6,8 |
19,1 |
146 |
HB0241 |
Lỳ Mỳ Hoa |
12/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,3 |
6,3 |
6,8 |
19,4 |
147 |
HB0243 |
Pờ Chóng Mư |
07/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
7,1 |
7,1 |
21 |
148 |
HB0247 |
Hoàng Minh Phương |
24/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
6,2 |
5,9 |
17,9 |
149 |
HB0250 |
Tô Thúy Hồng |
24/11/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,3 |
7,0 |
6,9 |
21,2 |
150 |
HB0251 |
Vi Thị Hiền |
21/08/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,2 |
7,4 |
7,3 |
21,9 |
151 |
HB0258 |
Thăng Thị Thiệp |
26/8/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,9 |
8,3 |
7,9 |
24,1 |
152 |
HB0271 |
Miêu Văn Huy |
21/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
8,2 |
7,7 |
23,3 |
153 |
HB0273 |
Nguyễn Thị Mùi |
05/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,3 |
8,7 |
8,5 |
25,5 |
154 |
HB0276 |
Bùi Thu Huyền |
12/05/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,6 |
8,1 |
8,2 |
23,9 |
155 |
HB0279 |
Nguyễn Đăng An |
25/02/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,3 |
6,8 |
6,6 |
19,7 |
156 |
HB0280 |
Lương Quốc Việt |
04/08/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
7,2 |
7,3 |
21 |
157 |
HB0297 |
Mai Thị Dung |
21/07/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,5 |
7,5 |
7,7 |
22,7 |
158 |
HB0303 |
Âu Bích Thùy |
18/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
7,0 |
7,5 |
21,9 |
159 |
HB0307 |
Nguyễn Văn Hòa |
08/05/2002 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,4 |
5,1 |
5,8 |
16,3 |
160 |
HB0319 |
Nguyễn Quang Huy |
23/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
4,8 |
5,5 |
6,2 |
16,5 |
161 |
HB0320 |
Đặng Trà My |
28/08/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,0 |
5,7 |
5,9 |
16,6 |
162 |
HB0344 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
27/08/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
6,4 |
7,0 |
20,3 |
163 |
HB0345 |
Nguyễn Tuấn Anh |
12/12/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
6,8 |
7,2 |
20,8 |
164 |
HB0346 |
Triệu Đức Hân |
04/01/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
6,8 |
7,3 |
20,7 |
165 |
HB0347 |
Hà Tiến Nam |
22/01/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
7,3 |
7,3 |
21,4 |
166 |
HB0354 |
Bùi Thị Loan |
11/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,0 |
8,1 |
7,8 |
23,9 |
167 |
HB0356 |
Trần Lê Hai |
09/03/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,0 |
6,6 |
6,3 |
18,9 |
168 |
HB0357 |
Hà Thị Thảo |
6/08/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
7,1 |
7,1 |
21,3 |
169 |
HB0359 |
Nguyễn Cao Đức |
29/05/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
7,1 |
7,5 |
21,1 |
170 |
HB0361 |
Nguyễn Thị Thủy |
12/07/2002 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
6,8 |
7,0 |
20,3 |
171 |
HB0364 |
Mai Ngọc Hiếu Anh |
13/04/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,8 |
8,5 |
8,9 |
25,2 |
172 |
HB0365 |
Hoàng Văn Sằn |
22/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
7,1 |
7,5 |
21,5 |
173 |
HB0366 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
26/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
7,8 |
7,5 |
22,7 |
174 |
HB0369 |
Lào Nguyệt Uyên |
01/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,0 |
6,1 |
18,2 |
175 |
HB0372 |
Đỗ Đình Thuyến |
22/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,8 |
7,8 |
8,1 |
23,7 |
176 |
HB0373 |
Nguyễn Quang Phú |
11/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
7,7 |
7,0 |
22,1 |
177 |
HB0376 |
Luân Thị Hà |
14/09/2002 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,2 |
7,7 |
7,6 |
22,5 |
178 |
HB0378 |
Lục Bảo Hưng |
4/7/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,0 |
7,0 |
20,6 |
179 |
HB0388 |
Trần Hữu Cường |
24/10/2002 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,6 |
8,4 |
8,6 |
25,6 |
180 |
HB0392 |
Hoàng Trần Linh |
01/04/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,8 |
6,8 |
20 |
181 |
HB0399 |
Lý Gia Thành |
01/01/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,7 |
5,7 |
6,4 |
17,8 |
182 |
HB0402 |
Hoàng Tô Hoài |
08/01/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
7,4 |
7,7 |
22,2 |
183 |
HB0406 |
Lý Văn Tình |
06/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,9 |
6,7 |
19,7 |
184 |
HB0413 |
Trần Thị Biên |
01/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,5 |
5,8 |
5,9 |
17,2 |
185 |
HB0419 |
Vũ Đức Việt |
18/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,2 |
8,6 |
8,3 |
25,1 |
186 |
HB0424 |
Trần Thị Minh Nguyệt |
13/10/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,0 |
8,5 |
8,2 |
24,7 |
187 |
HB0431 |
Ngô Thị Huyền Diệu |
29/11/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
8,0 |
7,5 |
22,9 |
188 |
HB0432 |
Vũ Văn Tiến |
19/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,5 |
6,4 |
19,3 |
189 |
HB0449 |
Vũ Ngọc Hoàng Dương |
15/01/2002 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,7 |
7,0 |
6,8 |
20,5 |
190 |
HB0460 |
Vũ Thị Hồng |
17/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,2 |
6,4 |
6,4 |
19 |
191 |
HB0462 |
Trần Thị Phương |
20/01/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
6,8 |
6,7 |
20 |
192 |
HB0468 |
Hạc Anh Thư |
27/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
6,9 |
7,2 |
21,2 |
193 |
HB0470 |
Hà Thị Dung |
25/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,3 |
7,2 |
21,1 |
194 |
HB0482 |
Nguyễn Thị Trúc |
25/07/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,8 |
7,8 |
8,1 |
23,7 |
195 |
HB0487 |
Nguyễn Sơn Tùng |
29/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,9 |
8,2 |
8,4 |
24,5 |
196 |
HB0492 |
Trần Thị Thùy Dung |
26/09/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,4 |
8,1 |
7,7 |
23,2 |
197 |
HB0499 |
Phùng Lệ Ngọc Diệu |
11/12/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
6,7 |
7,0 |
19,5 |
198 |
HB0500 |
Phó Đức Ninh |
21/01/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,0 |
7,4 |
21 |
199 |
HB0503 |
Trương Trí Hào |
31/08/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
6,9 |
7,0 |
20,8 |
200 |
HB0504 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
21/01/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,5 |
6,3 |
19,2 |
201 |
HB0505 |
Phùng Thái Sơn |
16/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,4 |
7,6 |
21,6 |
202 |
HB0509 |
Nguyễn Duy Trượng |
12/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,7 |
6,6 |
7,6 |
20,9 |
203 |
HB0511 |
Đào Duy Phúc |
06/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
7,3 |
6,6 |
20,5 |
204 |
HB0515 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
08/12/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
7,0 |
6,7 |
20,5 |
205 |
HB0516 |
Lê Thị Huế |
10/07/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
7,0 |
6,8 |
20,7 |
206 |
HB0517 |
Lê Xuân Duy |
09/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,2 |
6,3 |
6,8 |
19,3 |
207 |
HB0524 |
Phan Khánh Linh |
27/10/2002 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,3 |
7,1 |
7,1 |
21,5 |
208 |
HB0527 |
Ma Thị Vui |
21/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
7,0 |
6,6 |
19,4 |
209 |
HB0528 |
Lục Hoàng Đồng |
23/12/1999 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,1 |
5,6 |
5,2 |
15,9 |
210 |
HB0535 |
Lê Xuân Trường |
16/06/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
7,0 |
7,0 |
21 |
211 |
HB0544 |
Bùi Việt Long |
10/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,3 |
7,7 |
7,7 |
22,7 |
212 |
HB0548 |
Hoàng Thị Nhiệt |
16/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,3 |
7,6 |
7,6 |
22,5 |
213 |
HB0553 |
Mai Xuân Phong |
29/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,6 |
5,9 |
6,9 |
18,4 |
214 |
HB0559 |
Trần Quang Trung |
23/05/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,7 |
5,2 |
6,2 |
17,1 |
215 |
HB0565 |
Nguyễn Trọng Đạt |
23/08/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,9 |
5,9 |
6,0 |
17,8 |
216 |
HB0575 |
Nguyễn Tùng Dương |
11/04/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7640101 |
6,4 |
6,9 |
6,6 |
19,9 |
217 |
HB0584 |
Lý Ngọc An |
04/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
7,0 |
7,0 |
20,5 |
218 |
HB0593 |
Nguyễn Thị Nguyên |
24/02/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,5 |
7,9 |
8,3 |
23,7 |
219 |
HB0594 |
Lê Đại Dương |
16/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,5 |
5,0 |
6,2 |
16,7 |
220 |
HB0595 |
Dương Mạnh Quyết |
18/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,9 |
5,4 |
6,2 |
17,5 |
221 |
HB0596 |
Dương Doãn Tú |
02/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,0 |
5,4 |
5,4 |
15,8 |
222 |
HB0611 |
Trần Văn Việt |
24/08/2001 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,6 |
6,5 |
7,6 |
20,7 |
223 |
HB0639 |
Dương Đình Hà |
17/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,7 |
6,3 |
6,6 |
19,6 |
224 |
HB0647 |
Cam Thị Lan |
22/03/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,4 |
6,8 |
6,5 |
19,7 |
225 |
HB0662 |
Nguyễn Quang Minh |
21/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
6,0 |
6,3 |
18,1 |
226 |
HB0679 |
Chu Thị Hằng |
08/9/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,2 |
7,4 |
8,1 |
22,7 |
227 |
HB0680 |
Hạng A Tồng Say |
8/7/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,2 |
7,2 |
7,2 |
20,6 |
228 |
HB0686 |
Vi Đức Mạnh |
28/09/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,2 |
6,0 |
5,9 |
18,1 |
229 |
HB0687 |
Lò Thanh Tùng |
22/12/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
6,6 |
6,6 |
20,2 |
230 |
HB0689 |
Vũ Đức Mạnh |
12/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
7,7 |
7,9 |
22,7 |
231 |
HB0698 |
Vừ A Khua |
02/02/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,5 |
6,6 |
19,2 |
232 |
HB0700 |
Lý Quang Vinh |
27/07/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,9 |
6,3 |
6,1 |
18,3 |
233 |
HB0701 |
Đỗ Văn Hiếu |
08/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
7,1 |
7,1 |
20,7 |
234 |
HB0730 |
Lò Thanh Tùng |
22/12/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,0 |
6,6 |
6,6 |
20,2 |
235 |
HB0732 |
Trương Thị Mai |
27/04/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,0 |
6,6 |
6,7 |
19,3 |
236 |
HB0737 |
Nguyễn Thị Ngân |
06/09/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,9 |
8,5 |
8,5 |
24,9 |
237 |
HB0739 |
Nguyễn Hải Quý |
8/8/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,1 |
5,4 |
6,2 |
16,7 |
238 |
HB0741 |
Lý Thị Duyên |
10/3/2003 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,7 |
7,6 |
7,4 |
22,7 |
239 |
HB0743 |
Ma Duy Liêm |
26/10/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,8 |
6,4 |
6,7 |
18,9 |
240 |
HB0772 |
Vừ A Hùng |
2/1/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
7,3 |
7,2 |
21,3 |
241 |
HB0776 |
Hảng A Giang |
9/15/2002 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,7 |
7,0 |
7,0 |
20,7 |
242 |
HB0782 |
Nguyễn Khánh Nghĩa |
6/11/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
7,1 |
7,4 |
7,4 |
21,9 |
243 |
HB0788 |
Trần Đức Tiến |
11/15/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,8 |
7,0 |
6,6 |
20,4 |
244 |
HB0790 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
2/4/2001 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
5,4 |
5,8 |
6,2 |
17,4 |
245 |
HB0809 |
Nguyễn Văn Toán |
06/03/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,1 |
6,3 |
6,3 |
18,7 |
246 |
HB0818 |
Ly Mí Và |
11/03/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,5 |
6,9 |
6,6 |
20 |
247 |
HB0825 |
Hoàng Đức Huấn |
20/02/2003 |
Nam |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
6,9 |
7,2 |
6,6 |
20,7 |
248 |
HB0829 |
Baikham Bounsomvang |
10/11/2002 |
Nữ |
Chăn nuôi thú y |
7620105 |
8,44 |
8,32 |
9,1 |
25,86 |
249 |
HB0075 |
Lương Chí Thảo |
13/10/2003 |
Nam |
Dược thú y |
7640101 |
7,2 |
7,4 |
7,4 |
22 |
250 |
HB0182 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
20/01/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
7,9 |
8,3 |
7,9 |
24,1 |
251 |
HB0183 |
Nguyễn Thị Hiền |
22/08/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
8,2 |
8,3 |
8,1 |
24,6 |
252 |
HB0253 |
Ngô Thị Thoa |
04/06/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
6,9 |
7,9 |
7,2 |
22 |
253 |
HB0257 |
Hà Anh Dũng |
14/03/2003 |
Nam |
Dược thú y |
7640101 |
5,8 |
6,4 |
6,5 |
18,7 |
254 |
HB0308 |
Phạm Hải Yến |
28/03/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
6,2 |
6,8 |
6,8 |
19,8 |
255 |
HB0309 |
Phạm Văn Kiên |
13/02/2003 |
Nam |
Dược thú y |
7640101 |
6,0 |
6,1 |
6,3 |
18,4 |
256 |
HB0383 |
Giáp Anh Quân |
24/10/2003 |
Nam |
Dược thú y |
7640101 |
7,2 |
7,6 |
7,3 |
22,1 |
257 |
HB0403 |
Trần Đình Khải |
19/07/2003 |
Nam |
Dược thú y |
7640101 |
5,6 |
6,3 |
6,3 |
18,2 |
258 |
HB0426 |
Từ Thị Hằng |
03/05/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
6,2 |
6,9 |
6,8 |
19,9 |
259 |
HB0521 |
Trương Thị Hà |
15/06/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
8,4 |
8,5 |
8,3 |
25,2 |
260 |
HB0539 |
Đặng Thị Thùy Dương |
19/12/2003 |
Nữ |
Dược thú y |
7640101 |
6,4 |
6,7 |
6,8 |
19,9 |
261 |
HB0006 |
Hoàng Thu Hiên |
29/01/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,8 |
7,2 |
6,8 |
20,8 |
262 |
HB0154 |
Dương Thị Quỳnh Như |
29/01/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,4 |
7,5 |
7,5 |
22,4 |
263 |
HB0312 |
Lục Thị Yến |
28/05/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,6 |
7,0 |
7,6 |
21,2 |
264 |
HB0337 |
Xa Hà Phương |
13/06/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,7 |
7,3 |
7,3 |
21,3 |
265 |
HB0420 |
Vũ Thu Trang |
22/05/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
5,9 |
6,7 |
6,4 |
19 |
266 |
HB0624 |
Trần Thị Hà Vi |
10/19/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,3 |
8,0 |
7,7 |
23 |
267 |
HB0625 |
Phan Đặng Thanh Bình |
3/10/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
8,1 |
8,1 |
8,1 |
24,3 |
268 |
HB0626 |
Vũ Văn Duy |
28/02/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,3 |
6,5 |
6,8 |
19,6 |
269 |
HB0671 |
Lê Đăng Tiến |
7/16/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
5,6 |
5,8 |
6,2 |
17,6 |
270 |
HB0672 |
Nông Đức Mạnh |
11/26/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
5,9 |
6,4 |
7,2 |
19,5 |
271 |
HB0673 |
Nguyễn Thái Dương |
10/8/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,4 |
6,7 |
6,9 |
20 |
272 |
HB0674 |
Bùi Hương Ly |
15/07/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,8 |
7,9 |
7,8 |
23,5 |
273 |
HB0675 |
Nguyễn Ngọc Mai |
15/10/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,2 |
7,7 |
7,3 |
22,2 |
274 |
HB0676 |
Nguyễn Tuấn Anh |
20/09/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,5 |
6,5 |
6,5 |
19,5 |
275 |
HB0693 |
Triệu An Chi |
07/09/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,2 |
7,1 |
7,2 |
20,5 |
276 |
HB0736 |
Lý Tiến Phương |
01/03/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
5,3 |
5,4 |
5,7 |
16,4 |
277 |
HB0742 |
Phạm Trung Thảo |
6/18/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,1 |
6,8 |
6,8 |
19,7 |
278 |
HB0749 |
Lý Văn Quang |
1/16/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,3 |
6,8 |
6,7 |
20,8 |
279 |
HB0751 |
Triệu Khái Tiên |
12/2/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
6,1 |
5,9 |
5,8 |
17,8 |
280 |
HB0768 |
Triệu Đặng Hoàng |
01/11/2003 |
Nam |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
5,7 |
6,2 |
5,9 |
17,8 |
281 |
HB0799 |
Trần Thị Trà My |
20/08/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,1 |
7,3 |
7,9 |
22,3 |
282 |
HB0812 |
Bùi Thị Thảo My |
22/08/2003 |
Nữ |
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
7540106 |
7,8 |
8,2 |
8,5 |
24,5 |
283 |
HB0013 |
Ngô Thị Thùy |
01/9/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
8,5 |
8,8 |
8,5 |
25,8 |
284 |
HB0144 |
Triệu Trung Khánh |
15/11/2003 |
Nam |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,3 |
6,0 |
6,5 |
18,8 |
285 |
HB0246 |
Hoàng Thị Thu Hà |
14/12/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,8 |
6,7 |
7,1 |
20,6 |
286 |
HB0301 |
Nguyễn Quốc Khánh |
02/09/2003 |
Nam |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,4 |
8,2 |
8,2 |
22,8 |
287 |
HB0311 |
Chu Phương Lệ |
24/04/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
|
6,7 |
7,0 |
6,8 |
20,5 |
288 |
HB0336 |
Nguyễn Hoàng Hà |
20/09/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
8,0 |
8,4 |
8,3 |
24.7 |
289 |
HB0370 |
Chu Thị Na |
01/10/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
7,5 |
7,6 |
7,8 |
22,9 |
290 |
HB0375 |
Cao Cảnh Kỳ |
04/11/2003 |
Nam |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,6 |
6,8 |
7,3 |
20,7 |
291 |
HB0401 |
Nông Thị Tuyền Dương |
19/07/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
7,1 |
7,2 |
7,1 |
21,4 |
292 |
HB0405 |
Triệu Hải Yến |
08/08/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
7.,7 |
8,5 |
8,1 |
24,3 |
293 |
HB0445 |
Lê Hà Mai Phương |
27/02/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,2 |
7,0 |
7,4 |
20,6 |
294 |
HB0446 |
Lê Thu Thảo |
24/04/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
6,7 |
6,7 |
7,1 |
20,5 |
295 |
HB0456 |
Bùi Thu Phương |
23/7/2003 |
Nữ |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
7,3 |
7,6 |
7,5 |
22,4 |
296 |
HB0026 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
02/02/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,9 |
7,2 |
7,6 |
21,7 |
297 |
HB0027 |
Vũ Thu Ngân |
05/11/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,3 |
8,1 |
8,4 |
24,8 |
298 |
HB0065 |
Hồ Thị Phương Quỳnh |
02/12/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,6 |
7,6 |
7,5 |
22,7 |
299 |
HB0076 |
Nguyễn Văn Yên |
30/8/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,6 |
8,0 |
7,5 |
23,1 |
300 |
HB0077 |
Trần Thị Nhung |
20/01/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,5 |
8,8 |
8,7 |
26 |
301 |
HB0078 |
Nguyễn Cao Lâm Dương |
16/05/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,4 |
7,8 |
7,5 |
22,7 |
302 |
HB0079 |
Đặng Văn Tuấn |
16/04/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,1 |
8,4 |
7,8 |
24,3 |
303 |
HB0081 |
Trương Thị Trà My |
6/8/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,0 |
7,2 |
7,5 |
21,7 |
304 |
HB0082 |
Mai Thị Lệ |
13/07/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,9 |
6,9 |
7,3 |
21,1 |
305 |
HB0098 |
Triệu Thị Trang |
02/10/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,3 |
6,6 |
6,1 |
19 |
306 |
HB0363 |
Lò Ngọc Kiên |
25/09/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620105 |
6,5 |
6,8 |
7,2 |
20,5 |
307 |
HB0444 |
Hoàng Đức Quang |
06/10/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,4 |
6,9 |
6,9 |
20,2 |
308 |
HB0513 |
Cao Sáng Hiếu |
02/10/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,3 |
7,5 |
7,5 |
22,3 |
309 |
HB0520 |
Nguyễn Thu Uyên |
03/08/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,6 |
7,6 |
7,5 |
21,7 |
310 |
HB0552 |
Lê Hoàng Vũ Diệp |
13/09/2002 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,3 |
8,6 |
8,4 |
25,3 |
311 |
HB0572 |
Hà Vân Khánh Huyền |
24/07/2002 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,6 |
7,1 |
7,5 |
21,2 |
312 |
HB0691 |
Nguyễn Sơn Lâm |
25/02/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
5,7 |
5,6 |
7,7 |
19 |
313 |
HB0707 |
Bế Thị Hiếu Ngân |
01/04/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,3 |
8,5 |
8,6 |
25,4 |
314 |
HB0754 |
Cầm Văn Đoàn |
7/22/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,3 |
7,1 |
7,7 |
21,1 |
315 |
HB0759 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
4/8/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,3 |
7,4 |
6,8 |
21,5 |
316 |
HB0779 |
Lò Văn Phưởng |
09/08/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
5,8 |
6,3 |
6,2 |
18,3 |
317 |
HB0780 |
Phan Huỳnh Đức |
1/30/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,0 |
6,6 |
6,5 |
19,1 |
318 |
HB0781 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
09/04/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
7,0 |
7,2 |
7,2 |
21,4 |
319 |
HB0789 |
Phạm Như Tùng |
12/28/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,0 |
6,1 |
6,5 |
18,6 |
320 |
HB0793 |
Thèn Đức Thắng |
11/20/2002 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
5,9 |
6,2 |
6,4 |
18,5 |
321 |
HB0796 |
Lý Anh Tùng |
02/08/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
6,9 |
7,3 |
7,2 |
21,4 |
322 |
HB0801 |
Vũ Việt Hà |
10/06/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,8 |
8,6 |
9,0 |
26,4 |
323 |
HB0804 |
Nguyễn Việt Anh |
16/07/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
8,3 |
8,2 |
8,4 |
24,9 |
324 |
HB0064 |
Dương Thị Thảo |
20/8/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7620115 |
8,3 |
8,6 |
8,5 |
25,4 |
325 |
HB0112 |
Trần Thị Phương Ngọc |
10/8/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
8,1 |
8,7 |
8,5 |
25,3 |
326 |
HB0114 |
Triệu Quang Vinh |
3/1/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
7,1 |
8,2 |
8,1 |
23,4 |
327 |
HB0207 |
Nguyễn Hoàng Long |
25/4/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7620115 |
8,8 |
8,9 |
8,8 |
26,5 |
328 |
HB0278 |
Đặng Thị Minh Ánh |
12/08/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
8,3 |
8,3 |
8,2 |
24,8 |
329 |
HB0331 |
Nguyễn Vũ Đức |
06/01/2003 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
8,2 |
8,3 |
8,5 |
25 |
330 |
HB0409 |
Nguyễn Thị Lan |
24/09/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
7,7 |
8,2 |
7,9 |
23,8 |
331 |
HB0412 |
Trần Thị Thái Hoa |
22/02/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
7,2 |
7,3 |
7,7 |
22,2 |
332 |
HB0655 |
Tạ Thị Phương Thảo |
03/05/2003 |
Nữ |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7916425 |
8,3 |
8,7 |
8,6 |
25,6 |
333 |
HB0712 |
Nguyễn Văn Nam |
09/09/1998 |
Nam |
Kinh tế nông nghiệp ( CTTT) |
7906425 |
5,5 |
5,7 |
6,0 |
17,2 |
334 |
HB0017 |
Nghiêm Thị Lệ |
21/10/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
8,0 |
8,3 |
8,1 |
24,4 |
335 |
HB0058 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
15/09/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
8,1 |
8,1 |
8,1 |
24,3 |
336 |
HB0151 |
Giàng A Nụ |
30/05/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
5,1 |
6,0 |
6,1 |
17,2 |
337 |
HB0317 |
Mùa A Chư |
6/5/2003 |
|
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,0 |
7,1 |
7,4 |
21,5 |
338 |
HB0428 |
Lương Mai Thuyên |
24/10/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,7 |
8,1 |
8,3 |
24,1 |
339 |
HB0493 |
Lương Văn Mạnh |
26/02/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
4,9 |
5,8 |
5,8 |
16,5 |
340 |
HB0532 |
Dương Thanh Huy |
26/07/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
5,9 |
6,1 |
6,5 |
18,5 |
341 |
HB0545 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
18/09/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,0 |
6,2 |
6,7 |
18,9 |
342 |
HB0607 |
Hà Ngọc Vinh |
22/9/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
5,4 |
6,3 |
6,6 |
18,3 |
343 |
HB0664 |
Hoàng Gia Phong |
4/21/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,2 |
5,3 |
7,6 |
19,1 |
344 |
HB0665 |
Sùng Thị Lan |
12/7/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,0 |
6,9 |
7,3 |
21,2 |
345 |
HB0666 |
Nguyễn Thị Thương |
6/10/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
5,8 |
6,1 |
6,5 |
18,4 |
346 |
HB0667 |
Trần Đức Toàn |
9/9/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,3 |
6,3 |
6,9 |
19,5 |
347 |
HB0668 |
Nông Văn Trung |
22/03/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,5 |
6,3 |
6,8 |
19,6 |
348 |
HB0669 |
Long Thị Hoài |
19/02/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,7 |
6,6 |
7,7 |
21 |
349 |
HB0683 |
Mùa A Chông |
19/08/2002 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,0 |
7,3 |
7,1 |
21,4 |
350 |
HB0705 |
Lâm Thị Thanh Huyền |
10/12/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,4 |
6,9 |
7,4 |
20,7 |
351 |
HB0717 |
Sồng A Chàng |
29/11/2001 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,6 |
6,3 |
6,3 |
19,2 |
352 |
HB0718 |
Hà Thị Nguyệt Ánh |
28/12/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,3 |
7,5 |
7,5 |
22,3 |
353 |
HB0725 |
Nguyễn Hương Trà |
10/13/2003 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,0 |
6,7 |
6,8 |
19,5 |
354 |
HB0791 |
Bàn Văn Hiếu |
1/18/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
7,4 |
7,0 |
8,2 |
22,6 |
355 |
HB0810 |
Giàng A Phong |
17/11/2002 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,6 |
6,4 |
6,9 |
19,9 |
356 |
HB0816 |
Dương Quang Trường |
16/01/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
6,1 |
6,2 |
6,3 |
18,6 |
357 |
HB0040 |
Đặng Thị Kim |
18/8/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,9 |
7,8 |
7,6 |
22,3 |
358 |
HB0041 |
Vừ A Sề |
12/3/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
5,7 |
5,8 |
7,2 |
18,7 |
359 |
HB0042 |
Chu Phương Nam |
18/6/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,0 |
6,2 |
6,0 |
18,2 |
360 |
HB0043 |
Lường Thị Minh |
02/11/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,7 |
8,0 |
8,0 |
23,7 |
361 |
HB0044 |
Vàng Thị Phương |
7/01/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,4 |
7,3 |
7,7 |
22,4 |
362 |
HB0048 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
03/11/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,7 |
7,4 |
7,6 |
22,7 |
363 |
HB0086 |
Hoàng Thị Diễn |
10/08/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,9 |
7,3 |
7,2 |
21,4 |
364 |
HB0087 |
Lường Thị Cương |
08/08/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,7 |
6,9 |
6,7 |
20,3 |
365 |
HB0088 |
Hoàng Thị Tam |
16/07/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,6 |
6,7 |
7,1 |
20,4 |
366 |
HB0163 |
Dương Nguyễn Quỳnh Trang |
05/01/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,6 |
7,5 |
8,2 |
23,3 |
367 |
HB0164 |
Tạ Thu Uyên |
09/03/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,5 |
8,1 |
8,0 |
23,6 |
368 |
HB0165 |
Mai Thu Hà |
10/10/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,1 |
7,4 |
7,4 |
21,9 |
369 |
HB0188 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
01/9/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,4 |
7,1 |
7,1 |
20,6 |
370 |
HB0189 |
Vàng Thị Liến |
15/04/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,9 |
7,3 |
7,3 |
21,5 |
371 |
HB0208 |
Dương Bảo Tuấn |
15/09/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,7 |
6,7 |
6,9 |
20,3 |
372 |
HB0235 |
Đào Trung Kiên |
12/09/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
5,9 |
6,9 |
6,9 |
19,7 |
373 |
HB0245 |
Lò Thị Trang |
03/06/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
8,6 |
8,5 |
8,5 |
25,6 |
374 |
HB0274 |
Vũ Minh Quân |
27/12/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
5,5 |
6,3 |
6,7 |
18,5 |
375 |
HB0310 |
Nguyễn Quang Tùng |
06/08/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
8,3 |
8,2 |
8,3 |
24,8 |
376 |
HB0314 |
Mai Thu Hoài |
21/10/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,0 |
6,8 |
6,8 |
20,6 |
377 |
HB0335 |
Lê Thu Hoài |
01/08/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,6 |
7,8 |
7,4 |
22,8 |
378 |
HB0340 |
Nông Thị Diễm |
21/11/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,4 |
7,8 |
7,2 |
22,4 |
379 |
HB0341 |
Nông Thị Thùy |
30/09/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,5 |
7,8 |
7,1 |
22,4 |
380 |
HB0398 |
Trần Minh Quân |
19/03/2002 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
5,4 |
5,8 |
5,8 |
17 |
381 |
HB0425 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
15/12/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,4 |
6,6 |
7,8 |
20,8 |
382 |
HB0458 |
Nguyễn Anh Thương |
21/07/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,8 |
6,7 |
7,0 |
20,5 |
383 |
HB0459 |
Đặng Quang Tiềm |
14/11/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,0 |
6,7 |
6,8 |
19,5 |
384 |
HB0483 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
15/12/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
8,0 |
8,3 |
8,4 |
24,7 |
385 |
HB0484 |
Phạm Quốc Đạt |
24/10/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,1 |
7,2 |
7,2 |
21,5 |
386 |
HB0502 |
Nông Thị Thu Hằng |
27/10/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,0 |
7,2 |
7,5 |
21,7 |
387 |
HB0533 |
Phạm Xuân Nghị |
7/11/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
8,1 |
8,1 |
7,9 |
24,1 |
388 |
HB0549 |
Chu Minh Hiếu |
28/08/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,7 |
6,8 |
6,3 |
19,8 |
389 |
HB0578 |
Vương Thị Thu Phương |
24/12/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,8 |
7,0 |
7,1 |
20,9 |
390 |
HB0579 |
Nguyễn Tố Quyên |
27/8/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,7 |
6,7 |
7,3 |
20,7 |
391 |
HB0652 |
Điêu Văn Tuyển |
13/02/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,5 |
6,6 |
6,6 |
19,7 |
392 |
HB0653 |
Hà Văn Khánh |
27/03/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,2 |
7,2 |
7,2 |
21,6 |
393 |
HB0684 |
Nguyễn Hồng Thắm |
4/17/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,7 |
7,7 |
7,8 |
23,2 |
394 |
HB0706 |
Triệu Quang Dũng |
14/09/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,4 |
6,9 |
6,9 |
20,2 |
395 |
HB0757 |
Hoàng Văn Tuấn |
1/15/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,1 |
6,4 |
6,5 |
19 |
396 |
HB0758 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
7/17/2003 |
Nữ |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,6 |
7,8 |
7,8 |
23,2 |
397 |
HB0787 |
Nguyễn Đức Thắng |
10/4/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
5,6 |
6,0 |
6,2 |
17,8 |
398 |
HB0800 |
Đoàn Hậu Giang |
10/07/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
6,9 |
7,5 |
7,7 |
22,1 |
399 |
HB0832 |
Giàng Mí Tệnh |
7/27/2003 |
Nam |
Khoa học môi trường |
7440301 |
7,0 |
7,1 |
6,9 |
21 |
400 |
HB0123 |
Đoàn Hồng Thảo Vân |
02/03/2003 |
Nữ |
Khoa học và quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
8,6 |
8,8 |
8,8 |
26,2 |
401 |
HB0318 |
Ngô Bá Lâm |
12/08/2002 |
Nam |
Khoa học và quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
7,0 |
7,2 |
7,7 |
21,9 |
402 |
HB0328 |
Tạ Thị Yến |
13/03/2003 |
Nữ |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
8,0 |
7,7 |
7,9 |
23,6 |
403 |
HB0334 |
Hà Thị Thu Thảo |
24/10/2003 |
Nữ |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
7,7 |
7,9 |
8,0 |
23,6 |
404 |
HB0491 |
Đoàn Đình Bảo |
17/10/2003 |
Nam |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7906425 |
7,7 |
7,7 |
8,0 |
23,4 |
405 |
HB0519 |
Phạm Khánh Linh |
01/09/2003 |
Nữ |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7906425 |
6,3 |
7,0 |
6,9 |
20,2 |
406 |
HB0654 |
Nguyễn Thị Nga |
27/03/2003 |
Nữ |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
6,4 |
6,4 |
6,9 |
19,7 |
407 |
HB0657 |
Hoàng Văn Hiệp |
21/03/2003 |
Nam |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
7,5 |
7,6 |
7,6 |
22,7 |
408 |
HB0661 |
Trần Thị Thúy Hường |
22/05/2003 |
Nữ |
Khoa học và Quản lý môi trường ( CTTT) |
7904492 |
7,1 |
7,2 |
7,6 |
21,9 |
409 |
HB0514 |
Lã Bảo Ngọc |
29/08/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,5 |
7,7 |
8,1 |
23,3 |
410 |
HB0534 |
Phạm Việt Tuấn |
17/12/2003 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
5,4 |
5,8 |
5,8 |
17 |
411 |
HB0614 |
Triệu Mùi Chuống |
23/01/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
6,8 |
6,5 |
6,3 |
19,6 |
412 |
HB0628 |
Dương Đức Anh |
7/30/2003 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
6,4 |
6,7 |
7,2 |
20,3 |
413 |
HB0629 |
Giàng A Lầu |
25/06/1995 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
5,8 |
6,5 |
6,6 |
18,9 |
414 |
HB0630 |
Lường Thị Huế |
10/12/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
6,8 |
7,0 |
6,5 |
20,3 |
415 |
HB0631 |
Nguyễn Thùy Trang |
20/07/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,4 |
7,5 |
7,6 |
22,5 |
416 |
HB0632 |
Hồ Cẩm Bình |
9/20/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,7 |
7,8 |
8,4 |
23,9 |
417 |
HB0636 |
Nguyễn Ngọc Nam |
5/16/2003 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
6,3 |
6,8 |
6,8 |
19,9 |
418 |
HB0637 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
6/9/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
6,3 |
6,5 |
6,5 |
19,3 |
419 |
HB0638 |
Trần Ngọc Ánh |
12/31/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,8 |
8,2 |
8,2 |
24,2 |
420 |
HB0696 |
Cà Văn Thắng |
11/11/2003 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
6,7 |
6,5 |
6,3 |
19,5 |
421 |
HB0708 |
Hoàng Thị Trang |
24/03/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
8,3 |
8,3 |
8,3 |
24,9 |
422 |
HB0709 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
31/12/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
5,5 |
6,3 |
5,8 |
17,6 |
423 |
HB0726 |
Nông Thị Thu Thùy |
6/1/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
6,0 |
6,7 |
6,8 |
19,5 |
424 |
HB0744 |
Lý Trung Kiên |
12/13/2002 |
Nam |
Lâm Sinh |
7620105 |
5,0 |
5,0 |
6,9 |
16,9 |
425 |
HB0745 |
Đặng Đình Quang |
1/1/2003 |
Nam |
Lâm Sinh |
7620205 |
6,0 |
6,5 |
6,7 |
19,2 |
426 |
HB0746 |
Thào A Tám |
7/3/2003 |
Nam |
Lâm Sinh |
7620205 |
6,4 |
6,6 |
6,6 |
19,6 |
427 |
HB0747 |
Trần Hoàng Hương |
18/02/2003 |
Nữ |
Lâm Sinh |
7620205 |
7,1 |
7,5 |
7,5 |
22,1 |
428 |
HB0764 |
Khoàng Gó De |
05/11/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
6,9 |
7,4 |
7,4 |
21,7 |
429 |
HB0797 |
Sừng Xé Pứ |
08/02/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,1 |
7,5 |
7,5 |
22,1 |
430 |
HB0798 |
Chu Tí Mư |
15/05/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,3 |
7,8 |
7,8 |
22,9 |
431 |
HB0807 |
Nguyễn Thu Uyên |
01/01/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,8 |
8,1 |
8,1 |
24 |
432 |
HB0808 |
Mào Thị Lan |
17/07/2003 |
Nữ |
Lâm sinh |
7620205 |
7,0 |
7,1 |
7,1 |
21,2 |
433 |
HB0822 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
29/10/1999 |
Nam |
Lâm sinh |
7620205 |
6,2 |
6,3 |
6,5 |
19 |
434 |
HB0020 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
18/12/2002 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,2 |
6,2 |
6,7 |
19,1 |
435 |
HB0053 |
Vì Văn Quân |
20/04/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,8 |
6,2 |
6,2 |
18,2 |
436 |
HB0110 |
Triệu Tài Phương |
20/3/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,1 |
7,3 |
7,6 |
22 |
437 |
HB0134 |
Ngôn Thị Nhật Lệ |
26/11/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,5 |
8,0 |
7,8 |
23,3 |
438 |
HB0153 |
Hoàng Hồng Hạnh |
03/06/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,3 |
7,6 |
8,0 |
22,9 |
439 |
HB0155 |
Hoàng Thị Lê Phương |
13/01/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,4 |
7,5 |
8,1 |
23 |
440 |
HB0173 |
Hoàng Thị Thời |
2/4/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,1 |
7,9 |
7,9 |
23,9 |
441 |
HB0185 |
Trần Hải Dương |
28/8/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,4 |
7,1 |
6,8 |
20,3 |
442 |
HB0194 |
Hà Thị Thương |
28/4/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,8 |
6,5 |
6,5 |
19,8 |
443 |
HB0196 |
Lương Thị Hồng Nhất |
10/02/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,2 |
7,3 |
7,5 |
22 |
444 |
HB0204 |
Sùng A Dia |
17/04/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,0 |
7,4 |
7,3 |
21,7 |
445 |
HB0211 |
Hảng A Chùng |
02/02/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,7 |
8,8 |
8,8 |
26,3 |
446 |
HB0225 |
Lý A Dế |
15/09/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,8 |
6,9 |
7,3 |
21 |
447 |
HB0238 |
Vàng A Lâu |
07/09/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,5 |
6,6 |
6,3 |
19,4 |
448 |
HB0242 |
Sùng A Hờ |
19/10/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,3 |
6,3 |
6,5 |
19,1 |
449 |
HB0244 |
Lỳ Pờ Xè |
04/11/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,4 |
7,5 |
7,4 |
22,3 |
450 |
HB0252 |
Hoàng Thị Tiệp |
03/02/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,7 |
7,1 |
7,1 |
20,9 |
451 |
HB0283 |
Chẩu Khánh Ly |
02/12/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,3 |
7,6 |
7,5 |
22,4 |
452 |
HB0288 |
Lê Thanh Hương |
14/10/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,4 |
7,2 |
7,7 |
22,3 |
453 |
HB0293 |
Nguyễn Hồng Phong |
02/03/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,4 |
6,7 |
7,1 |
20,2 |
454 |
HB0294 |
Bùi Trung Nguyên |
09/05/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,1 |
8,0 |
8,3 |
24,4 |
455 |
HB0298 |
Nguyễn Nhật Minh |
24/10/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,7 |
7,3 |
6,7 |
20,7 |
456 |
HB0302 |
Lục Hồng Đăng |
22/8/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,0 |
5,7 |
6,1 |
16,8 |
457 |
HB0362 |
Giàng A Sơn |
16/07/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,6 |
6,5 |
7,0 |
20,1 |
458 |
HB0427 |
Ngô Tiến Đạt |
31/10/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,4 |
8,0 |
7,6 |
23 |
459 |
HB0433 |
Lê Khánh Huyền |
30/08/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,6 |
6,8 |
6,7 |
20,1 |
460 |
HB0453 |
Triệu Tiến Văn |
19/08/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,5 |
8,6 |
8,6 |
25,7 |
461 |
HB0457 |
Nguyễn Đình Phương |
29/12/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,1 |
8,4 |
8,8 |
25,3 |
462 |
HB0547 |
Trịnh Huyền Trang |
15/08/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,3 |
7,2 |
7,0 |
21,5 |
463 |
HB0556 |
Phạm Việt Thiên |
01/11/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,7 |
5,6 |
5,6 |
16,9 |
464 |
HB0557 |
Hoàng Thị Hoa |
12/11/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,1 |
7,9 |
7,9 |
23,9 |
465 |
HB0566 |
Lương Thị Thu Trà |
06/09/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,9 |
5,5 |
6,0 |
17,4 |
466 |
HB0580 |
Nguyễn Thúy Hường |
26/7/2002 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,0 |
7,4 |
7,6 |
22,0 |
467 |
HB0586 |
Hà Lan Anh |
27/10/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,4 |
8,0 |
7,9 |
23,3 |
468 |
HB0588 |
Lê Sỹ Đông |
24/01/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,9 |
7,0 |
7,5 |
21,4 |
469 |
HB0648 |
Tạ Đình Hiệp |
18/03/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,0 |
7,1 |
7,3 |
21,4 |
470 |
HB0690 |
Vũ Đức Mạnh |
03/02/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,3 |
6,3 |
6,5 |
19,1 |
471 |
HB0702 |
Lương Văn Thanh |
26/05/2002 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,5 |
6,0 |
6,0 |
17,5 |
472 |
HB0713 |
Nguyễn Gia Đức |
08/03/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
5,9 |
6,9 |
6,2 |
19 |
473 |
HB0753 |
Đỗ Thị Giang |
6/24/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,6 |
6,8 |
6,5 |
19,9 |
474 |
HB0763 |
Hoàng Minh Ngọc |
12/10/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,7 |
7,6 |
7,6 |
22,9 |
475 |
HB0777 |
Phạm Trung Hiếu |
14/07/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7,5 |
7,7 |
7,1 |
22,3 |
476 |
HB0792 |
Mai Quý Quang |
12/14/2003 |
Nam |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
6,1 |
6,4 |
6,1 |
18,6 |
477 |
HB0823 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
24/05/2003 |
Nữ |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
8,2 |
8,0 |
8,0 |
24,2 |
478 |
HB0289 |
Đặng Thị Hương Linh |
14/11/2003 |
Nữ |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
6,8 |
6,8 |
7,1 |
20,7 |
479 |
HB0290 |
Chúc Thị Chản |
14/07/2003 |
Nữ |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
6,6 |
6,8 |
7,4 |
20,8 |
480 |
HB0291 |
Vi Đức Hoàng |
04/10/2003 |
Nam |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
7,1 |
7,1 |
7,7 |
21,9 |
481 |
HB0447 |
Trần Minh Thông |
22/06/2003 |
Nam |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
6,2 |
5,7 |
6,3 |
18,2 |
482 |
HB0582 |
Chúc Thị Tiêu |
29/09/2003 |
Nữ |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
6,2 |
6,4 |
6,9 |
19,5 |
483 |
HB0023 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
27/11/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,9 |
7,2 |
7,6 |
21,7 |
484 |
HB0024 |
Đỗ Thị Vân Chi |
16/07/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,4 |
8,4 |
7,7 |
23,5 |
485 |
HB0056 |
Huỳnh Thanh Nga |
03/11/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,7 |
7,8 |
7,8 |
23,3 |
486 |
HB0060 |
Lý Thị Xuân Hương |
04/03/2003 |
nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
8,3 |
8,4 |
8,4 |
25,1 |
487 |
HB0083 |
Bùi Văn Nam |
10/2/2002 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,8 |
5,9 |
5,9 |
17,6 |
488 |
HB0094 |
Nông Thị Huyến |
23/08/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,8 |
6,5 |
7,1 |
20,4 |
489 |
HB0099 |
Phan Thị Thoa |
29/7/2003 |
nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,9 |
8,1 |
8,4 |
24,4 |
490 |
HB0102 |
Vi Thị Lệ Na |
11/11/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,8 |
7,7 |
7,6 |
23,1 |
491 |
HB0108 |
Hoàng Thị Linh Nhâm |
17/04/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,5 |
7,0 |
7,6 |
21,1 |
492 |
HB0125 |
Trần Đức Anh |
01/8/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,8 |
7,1 |
7,2 |
21,1 |
493 |
HB0137 |
Nông Thị Xoan |
17/06/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,3 |
7,5 |
8,0 |
22,8 |
494 |
HB0160 |
Lương Thị Diệp |
13/8/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,3 |
7,5 |
7,4 |
22,2 |
495 |
HB0162 |
Hoàng Hải Yến |
20/04/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,0 |
6,8 |
6,9 |
20,7 |
496 |
HB0214 |
Lê Khánh Ly |
03/04/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,3 |
7,1 |
7,7 |
22,1 |
497 |
HB0215 |
Xa Thị Khánh Huyền |
19/06/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,3 |
6,8 |
6,6 |
19,7 |
498 |
HB0228 |
Quách Minh Đức |
03/7/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,0 |
7,6 |
7,9 |
22,5 |
499 |
HB0327 |
Trần Thị Thùy Linh |
20/02/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,5 |
7,9 |
7,7 |
23,1 |
500 |
HB0333 |
Lê Huy Vũ |
01/09/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,8 |
8,3 |
8,6 |
24,7 |
501 |
HB0348 |
Dương Thị Ánh |
14/02/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,5 |
7,6 |
7,2 |
22,3 |
502 |
HB0351 |
Phạm Đức Nhật |
16/04/1999 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,6 |
5,9 |
6,7 |
18,2 |
503 |
HB0358 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
08/06/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,2 |
6,5 |
7,2 |
19,9 |
504 |
HB0371 |
Nguyễn Xuân Trường |
16/02/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,4 |
6,7 |
6,6 |
19,7 |
505 |
HB0390 |
Nguyễn Đình Lực |
13/11/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,2 |
6,4 |
6,0 |
18,6 |
506 |
HB0396 |
Trương Hoàng Ngọc Lâm |
13/01/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
8,0 |
7,6 |
8,2 |
23,8 |
507 |
HB0417 |
Bùi Xuân Khánh |
21/09/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,0 |
7,2 |
6,7 |
20,9 |
508 |
HB0437 |
Đinh Quý Doanh |
14/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,3 |
7,7 |
7,9 |
22,9 |
509 |
HB0438 |
Lâm Đức Tuân |
16/07/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,3 |
5,5 |
6,3 |
18,1 |
510 |
HB0452 |
Trần Thị Khánh Linh |
5/10/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
8,2 |
7,9 |
8,4 |
24,5 |
511 |
HB0454 |
Bùi Minh Thắng |
04/01/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7340116 |
6,1 |
6,8 |
7,2 |
20,1 |
512 |
HB0480 |
Nguyễn Đức Anh |
09/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
8,2 |
8,1 |
8,4 |
24,7 |
513 |
HB0481 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
09/07/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,5 |
7,3 |
7,2 |
21 |
514 |
HB0486 |
Chu Thị Hoài |
05/04/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,8 |
7,4 |
7,0 |
21,2 |
515 |
HB0510 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
12/08/2002 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,1 |
6,2 |
6,6 |
18,9 |
516 |
HB0546 |
Hoàng Quỳnh Anh |
09/06/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,5 |
7,8 |
7,6 |
22,9 |
517 |
HB0599 |
Đinh Phan Hoàng |
03/08/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,9 |
7,2 |
7,2 |
21,3 |
518 |
HB0604 |
Giàng A Trung |
21/10/2002 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,9 |
7,3 |
7,3 |
21,5 |
519 |
HB0606 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
27/01/2002 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,8 |
8,1 |
8,1 |
24 |
520 |
HB0610 |
Vừ Thanh Pó |
|
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,9 |
7,7 |
6,0 |
21,6 |
521 |
HB0617 |
Lường Anh Dũng |
19/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,1 |
7,2 |
6,7 |
20 |
522 |
HB0622 |
Lưu Thảo Nguyên |
11/8/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,8 |
8,2 |
8,2 |
24,4 |
523 |
HB0640 |
Giàng Tiến Sinh |
28/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,0 |
5,7 |
6,4 |
18,1 |
524 |
HB0646 |
Lê Đình Thượng |
22/11/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,3 |
6,0 |
5,9 |
17,2 |
525 |
HB0651 |
Trịnh Việt Tuấn |
01/03/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,4 |
6,3 |
7,4 |
19,1 |
526 |
HB0658 |
Đỗ Phương Nam |
04/09/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,7 |
7,0 |
6,6 |
19,3 |
527 |
HB0659 |
Nguyễn Danh Anh Minh |
06/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,5 |
6,8 |
6,8 |
20,1 |
528 |
HB0704 |
Chu Mạnh Cường |
13/11/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,8 |
7,4 |
6,7 |
20,9 |
529 |
HB0715 |
Nguyễn Huy Hoàng |
15/11/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,3 |
6,8 |
7,2 |
20,3 |
530 |
HB0720 |
Hoàng Tú Tài |
22/11/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,0 |
6,0 |
6,3 |
18,3 |
531 |
HB0756 |
Vừ Thanh Pó |
5/7/2002 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,6 |
6,5 |
6,0 |
19,1 |
532 |
HB0795 |
Nguyễn Nam Khánh |
03/01/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
5,4 |
5,7 |
6,8 |
17,9 |
533 |
HB0802 |
Hoàng Nhật Ánh |
18/06/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,4 |
7,6 |
7,4 |
22,4 |
534 |
HB0811 |
Nguyễn Huy Hoàng |
28/12/2003 |
Nam |
Quản lý đất đai |
7850103 |
6,1 |
6,4 |
7,4 |
19,9 |
535 |
HB0815 |
Hoàng Tân Mỹ |
12/11/2003 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
7850103 |
7,3 |
7,1 |
7,1 |
21,5 |
536 |
HB0138 |
Lô Thị Bích Ngọc |
9/06/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,3 |
7,4 |
6,9 |
21,6 |
537 |
HB0169 |
Nguyễn Phi Hùng |
08/04/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,1 |
8,1 |
8,1 |
23,3 |
538 |
HB0170 |
Trần Thị Thu Thảo |
26/12/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
8,1 |
8,1 |
8,2 |
24,4 |
539 |
HB0240 |
Giàng A Tà |
20/07/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,5 |
6,7 |
6,8 |
20 |
540 |
HB0296 |
Lê Hoàng Hiệp |
09/06/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,5 |
6,9 |
7,4 |
20,8 |
541 |
HB0352 |
Lê Thị Khánh Nhung |
05/09/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,5 |
7,5 |
7,9 |
22,9 |
542 |
HB0380 |
Quàng Thị Trang |
27/01/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,9 |
7,2 |
7,4 |
21,5 |
543 |
HB0411 |
Vũ Thị Quỳnh Chi |
25/04/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,4 |
7,3 |
7,5 |
22,2 |
544 |
HB0416 |
Nguyễn Đức Anh |
15/02/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,2 |
6,8 |
6,7 |
20,7 |
545 |
HB0469 |
Lăng Quốc Huy |
22/02/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,2 |
5,4 |
6,1 |
16,7 |
546 |
HB0472 |
Ma Thế Toản |
20/12/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,0 |
7,1 |
7,9 |
22 |
547 |
HB0475 |
Phùng Đức Lượng |
25/12/2001 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,9 |
5,5 |
5,7 |
17,1 |
548 |
HB0597 |
Nguyễn Quang Quyết |
17/07/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,3 |
6,6 |
6,4 |
19,3 |
549 |
HB0602 |
Triệu Quý Tuyến |
20/03/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,2 |
5,6 |
6,0 |
16,8 |
550 |
HB0613 |
Trần Trọng Sang |
06/07/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,0 |
7,7 |
7,6 |
22,3 |
551 |
HB0627 |
Lý A Ninh |
8/31/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,7 |
6,1 |
6,7 |
19,5 |
552 |
HB0633 |
Phạm Việt Đức |
5/9/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,5 |
7,0 |
7,0 |
20,5 |
553 |
HB0634 |
Lò Văn Tuyên |
5/5/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,1 |
6,8 |
6,6 |
19,5 |
554 |
HB0635 |
Dương Hứa Hoàng Anh |
5/23/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,6 |
6,8 |
6,8 |
20,2 |
555 |
HB0644 |
Phan Văn Giáp |
05/04/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,3 |
6,4 |
5,7 |
18,4 |
556 |
HB0645 |
Ma Phúc Hưng |
03/06/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,4 |
6,9 |
6,8 |
20,1 |
557 |
HB0694 |
Lý A Páo |
12/07/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,6 |
6,5 |
6,1 |
19,2 |
558 |
HB0695 |
Nguyễn Khánh Hoàng Vũ |
07/05/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,5 |
6,3 |
6,8 |
19,6 |
559 |
HB0697 |
Nông Quốc Tiến |
28/01/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,8 |
6,8 |
6,8 |
19,4 |
560 |
HB0710 |
Đinh Đức Quang |
07/11/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,3 |
5,1 |
5,9 |
16,3 |
561 |
HB0771 |
Triệu Thị Lan |
11/9/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
7,3 |
7,1 |
7,1 |
21,5 |
562 |
HB0775 |
Triệu Quang Kính |
06/05/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,3 |
5,5 |
6,0 |
16,8 |
563 |
HB0794 |
Hứa Thanh Bình |
18/02/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
5,6 |
5,9 |
6,4 |
17,9 |
564 |
HB0819 |
Nguyễn Trần Vinh |
01/10/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
6,5 |
7,1 |
7,1 |
20,7 |
565 |
HB0002 |
Hồ Thị Hữu |
1/1/2002 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
6,7 |
6,6 |
19,9 |
566 |
HB0014 |
Đàm Vũ Duy |
03/09/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,5 |
7,3 |
7,5 |
22,3 |
567 |
HB0025 |
Phan Thị Mận |
10/02/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,3 |
6,9 |
7,7 |
20,9 |
568 |
HB0032 |
La thị Tuyên |
2/27/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
6,6 |
6,8 |
20 |
569 |
HB0050 |
Dương Thị Thanh Hoa |
04/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
8,6 |
8,9 |
8,5 |
26 |
570 |
HB0057 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
28/11/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,4 |
7,4 |
8,0 |
22,8 |
571 |
HB0062 |
Lò Văn Luấn |
15/02/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,4 |
7,2 |
7,1 |
20,7 |
572 |
HB0111 |
Hoàng Ánh Hồng |
29/03/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
6,4 |
7,3 |
20,3 |
573 |
HB0135 |
Hoàng Thị Kiều |
11/05/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,3 |
7,6 |
7,4 |
22,3 |
574 |
HB0136 |
Hoàng Lục Kiều |
23/06/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,0 |
7,4 |
7,4 |
21,8 |
575 |
HB0149 |
Hoàng Thị Đi |
28/06/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,1 |
7,1 |
7,2 |
21,4 |
576 |
HB0157 |
Nông Thị Trà My |
10/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
8,1 |
8,5 |
8,2 |
24,8 |
577 |
HB0158 |
Nông Thị Ánh Nguyệt |
14/03/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,4 |
7,4 |
7,8 |
22,6 |
578 |
HB0190 |
Hoàng Thị Vân |
03/04/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,0 |
7,0 |
7,0 |
21,0 |
579 |
HB0200 |
Vũ Mạnh Dũng |
19/07/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
6,9 |
7,2 |
20,7 |
580 |
HB0227 |
Đặng Như Quỳnh |
19/02/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,4 |
7,6 |
7,6 |
21,6 |
581 |
HB0230 |
Hứa Văn Quyến |
07/10/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
7,2 |
7,2 |
21 |
582 |
HB0236 |
Vy Thị Tới |
03/07/2002 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,2 |
6,8 |
6,0 |
19 |
583 |
HB0237 |
Triệu Thị Bích Ly |
25/9/2002 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,5 |
6,6 |
6,9 |
20 |
584 |
HB0272 |
Trình Trọng Đức |
17/08/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,6 |
6,9 |
7,0 |
20,5 |
585 |
HB0338 |
Dương Thị Minh Thảo |
08/12/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
8,5 |
8,6 |
8,5 |
25,6 |
586 |
HB0374 |
Phạm Thị Thu Nhung |
01/08/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,1 |
6,9 |
6,9 |
19,9 |
587 |
HB0386 |
Lê Thị Huyền Trang |
01/03/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,4 |
5,8 |
6,1 |
17,3 |
588 |
HB0387 |
Tô Đức Lâm |
13/08/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,4 |
8,0 |
7,1 |
22,5 |
589 |
HB0389 |
Bùi Đức Thịnh |
18/03/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,3 |
6,3 |
6,6 |
19,2 |
590 |
HB0391 |
Nguyễn Ngọc Ly |
18/01/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,9 |
6,0 |
6,1 |
18 |
591 |
HB0408 |
Lê Thị Quỳnh Anh |
18/08/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,2 |
7,3 |
7,4 |
23,1 |
592 |
HB0418 |
Đặng Thị Ngân |
13/05/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,7 |
7,2 |
8,1 |
22 |
593 |
HB0421 |
Đặng Thị Duyên |
10/04/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,9 |
7,0 |
7,0 |
20,9 |
594 |
HB0422 |
Tao Minh Trí |
26/01/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,2 |
7,3 |
6,9 |
21,4 |
595 |
HB0434 |
Nông Thiên Lý |
20/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,4 |
6,8 |
7,2 |
20,4 |
596 |
HB0466 |
Lục Thị Tam |
07/02/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,9 |
7,7 |
7,5 |
23,1 |
597 |
HB0477 |
Nguyễn Tiến Đạt |
27/04/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,8 |
6,1 |
6,3 |
19,2 |
598 |
HB0496 |
Nguyễn Thị Hạnh |
09/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,4 |
8,0 |
8,2 |
23,6 |
599 |
HB0571 |
Lê Trần Bích Phương |
12/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7340116 |
8,5 |
8,2 |
8,2 |
24,9 |
600 |
HB0600 |
Ngô Hùng Sơn |
27/10/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,3 |
6,2 |
8,0 |
20,5 |
601 |
HB0601 |
Ma Khánh Bảo |
17/03/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,0 |
7,2 |
7,2 |
21,4 |
602 |
HB0608 |
Vũ Văn Tuyến |
16/08/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,3 |
5,9 |
5,8 |
17 |
603 |
HB0616 |
Vũ Thị Thu Hà |
25/08/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,4 |
7,9 |
7,6 |
22,9 |
604 |
HB0641 |
Tô Thị Kim Tuyến |
28/10/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,4 |
7,0 |
6,3 |
19,7 |
605 |
HB0716 |
Phạm Hồng Thái |
01/10/2002 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
6,5 |
6,7 |
6,7 |
19,9 |
606 |
HB0727 |
Nguyễn Hữu Bình |
7/5/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,7 |
5,6 |
6,4 |
17,7 |
607 |
HB0738 |
Hoàng Thị Quỳnh Anh |
7/18/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,8 |
6,0 |
6,1 |
17,9 |
608 |
HB0784 |
Tráng A Khùa |
2/2/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,0 |
7,4 |
7,4 |
21,8 |
609 |
HB0785 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
5/5/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
7,3 |
7,6 |
7,9 |
22,8 |
610 |
HB0805 |
Giàng Bá Khải |
12/10/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,1 |
6,3 |
6,0 |
17,4 |
611 |
HB0814 |
Trần Hương Trúc |
20/09/2003 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên và MT |
7850101 |
5,8 |
6,3 |
6,5 |
18,6 |
612 |
HB0001 |
Hồ Văn Tý |
10/2/2001 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
5,3 |
5,9 |
5,9 |
17,1 |
613 |
HB0051 |
Tòng Thị Trang |
27/02/2003 |
nữ |
Quản lý thông tin |
7320205 |
7,6 |
7,0 |
7,3 |
21,9 |
614 |
HB0052 |
Tòng Văn Lâm |
08/10/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
5,7 |
6,1 |
5,9 |
17,7 |
615 |
HB0142 |
Thạch Minh Tuấn |
13/10/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
6,2 |
6,0 |
5,5 |
17,7 |
616 |
HB0150 |
Mùa Văn Giáo |
1/1/2002 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
6,4 |
6,5 |
6,7 |
19,6 |
617 |
HB0166 |
Mai Trung Dực |
23/10/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
5,8 |
6,0 |
6,0 |
17,8 |
618 |
HB0176 |
Phan Trung Kiên |
17/03/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
7,3 |
7,6 |
7,6 |
22,5 |
619 |
HB0239 |
Lý A Xuân |
05/04/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
7,1 |
7,0 |
6,8 |
20,9 |
620 |
HB0259 |
Nguyễn Việt Hoàng |
17/04/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
7,8 |
8,1 |
8,2 |
24,1 |
621 |
HB0349 |
Vy Thị Lý |
25/01/2003 |
Nữ |
Quản lý thông tin |
7320205 |
7,0 |
6,9 |
7,7 |
21,6 |
622 |
HB0367 |
Vũ Ngọc Duy |
16/09/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
6,6 |
6,6 |
6,2 |
19,4 |
623 |
HB0497 |
Nguyễn Văn Song |
21/10/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
5,8 |
6,3 |
6,5 |
18,6 |
624 |
HB0714 |
Đỗ Quỳnh Hương |
26/06/2003 |
Nữ |
Quản lý thông tin |
7320205 |
6,3 |
6,1 |
5,6 |
18 |
625 |
HB0384 |
Nguyễn Đức Hiển |
09/02/2003 |
Nam |
Quản lý thông tin |
7320205 |
6,7 |
6,3 |
6,6 |
19,6 |
626 |
HB0003 |
Vũ Đức Mạnh |
29/4/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,6 |
6,6 |
19,6 |
627 |
HB0004 |
Trương Ngọc Ánh |
8/5/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,4 |
8,4 |
25,1 |
628 |
HB0005 |
Vũ Nguyễn Thanh Mai |
14/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,8 |
9,2 |
9,2 |
27,2 |
629 |
HB0007 |
Lý Thị Phương |
29/10/2002 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,6 |
7,6 |
22,3 |
630 |
HB0008 |
Hoàng Văn Vượng |
9/8/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,0 |
5,7 |
5,4 |
17,1 |
631 |
HB0010 |
Phạm Khánh Linh |
1/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,0 |
8,1 |
8,3 |
24,4 |
632 |
HB0011 |
Nguyễn Hoàng Duy |
14/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,7 |
6,7 |
19,5 |
633 |
HB0012 |
Ngô Văn Dũng |
05/11/2001 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,6 |
6,9 |
20,3 |
634 |
HB0018 |
Trần Đinh Vân |
25/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,8 |
8,3 |
23,9 |
635 |
HB0021 |
Trần Thu Uyên |
10/01/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,4 |
8,6 |
8,5 |
25,5 |
636 |
HB0030 |
Quách Thị Thương |
10/16/2002 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
7,0 |
6,6 |
20 |
637 |
HB0036 |
Lê Văn Long |
30/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,7 |
6,5 |
19,9 |
638 |
HB0037 |
Trần Văn Trường |
12/05/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,9 |
8,5 |
7,8 |
24,2 |
639 |
HB0038 |
Phan Minh Công |
27/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,2 |
7,4 |
21,8 |
640 |
HB0047 |
Nguyễn Sỹ Mạnh |
25/11/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
6,6 |
6,6 |
19,4 |
641 |
HB0049 |
Nguyễn Thị Dung |
01/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,8 |
7,4 |
20,5 |
642 |
HB0061 |
Nông Đức Mạnh |
26/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,4 |
5,9 |
6,3 |
17,6 |
643 |
HB0063 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
07/04/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
6,8 |
7,2 |
21,2 |
644 |
HB0066 |
Ninh Xuân Hiệp |
09/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,3 |
7,4 |
21,9 |
645 |
HB0067 |
Nguyễn Phi Long |
25/4/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,6 |
7,8 |
22,9 |
646 |
HB0068 |
Nguyễn Thị Hiền |
22/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,2 |
8,3 |
8,1 |
24,6 |
647 |
HB0069 |
Đường Minh Hằng |
14/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,8 |
7,5 |
22,3 |
648 |
HB0070 |
Đặng Thị Tâm |
08/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,0 |
8,2 |
8,1 |
24,3 |
649 |
HB0071 |
Nguyễn Đức Trung |
14/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
7,3 |
7,5 |
21,2 |
650 |
HB0072 |
Dương Kiều Trang |
19/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,4 |
8,6 |
8,8 |
25,8 |
651 |
HB0073 |
Nguyễn Văn Thịnh |
04/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
8,3 |
8,3 |
24,4 |
652 |
HB0074 |
Nghiêm Thúy Hoài |
24/06/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,4 |
8,5 |
8,4 |
25,3 |
653 |
HB0085 |
Nguyễn Hương Giang |
26/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,3 |
7,2 |
21,5 |
654 |
HB0090 |
Vũ Thị Thùy Dương |
16/7/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,3 |
8,5 |
25,1 |
655 |
HB0091 |
Phạm Trung Kiên |
25/06/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,6 |
7,3 |
21,9 |
656 |
HB0092 |
Nguyễn Diệu Linh |
23/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,1 |
8,2 |
8,2 |
24,5 |
657 |
HB0093 |
Nguyễn Huy Quang |
26/05/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,6 |
7,4 |
20,6 |
658 |
HB0097 |
Nông Thị Hà Như |
30/8/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,5 |
6,2 |
18,8 |
659 |
HB0101 |
Nông Thanh Chung |
13/09/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
7,2 |
6,8 |
20,7 |
660 |
HB0103 |
Võ Trần Cẩm Nhung |
18/3/2002 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,1 |
8,4 |
8,1 |
24,6 |
661 |
HB0113 |
Trần Thị Hải Yến |
12/1/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,2 |
8,6 |
8,5 |
25,3 |
662 |
HB0116 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
6/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,1 |
7,3 |
21,5 |
663 |
HB0117 |
Nguyễn Thị Mai |
24/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,7 |
7,8 |
23 |
664 |
HB0118 |
Nguyễn Đặng Hồng Ngọc |
27/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,7 |
8,0 |
23,2 |
665 |
HB0119 |
Nguyễn Như Quỳnh |
24/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,5 |
7,5 |
22,4 |
666 |
HB0120 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
15/9/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,8 |
8,0 |
23,6 |
667 |
HB0121 |
Nguyễn Văn Yên |
30/8/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,6 |
8,0 |
7,5 |
23,1 |
668 |
HB0124 |
Nguyễn Thị Hường |
03/4/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,2 |
8,4 |
8,0 |
24,6 |
669 |
HB0143 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
20/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,9 |
8,5 |
7,8 |
24,2 |
670 |
HB0161 |
Phạm Chu Thị Thu Hảo |
02/8/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,1 |
7,2 |
21,3 |
671 |
HB0167 |
Nguyễn Phương Thảo |
16/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
8,4 |
8,4 |
24,6 |
672 |
HB0172 |
Nguyễn Tiến Dũng |
28/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
|
|
|
|
673 |
HB0177 |
Lục Thanh Loan |
06/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,6 |
8,3 |
8,0 |
23,9 |
674 |
HB0179 |
Phan Thị Thảo Hiền |
19/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,9 |
7,2 |
7,5 |
21,6 |
675 |
HB0180 |
Đỗ Phương Linh |
05/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
7,7 |
7,5 |
22,9 |
676 |
HB0192 |
Nông Thị Trâm |
25/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,8 |
7,7 |
23,3 |
677 |
HB0195 |
Đàm Văn Thần |
11/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
6,8 |
6,6 |
20 |
678 |
HB0197 |
Đinh Thị Quỳnh |
30/09/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
7,3 |
7,7 |
21,4 |
679 |
HB0198 |
Hoàng Hải Lương |
27/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,8 |
6,3 |
19,4 |
680 |
HB0199 |
Tô Thị Nha |
19/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,7 |
6,0 |
19,5 |
681 |
HB0201 |
Đặng Thái Bình |
23/09/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,8 |
5,9 |
6,1 |
17,8 |
682 |
HB0203 |
Dương Thị Huyền Trang |
19/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,3 |
8,4 |
25,0 |
683 |
HB0209 |
Trương Việt Hoàng |
25/9/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,6 |
7,6 |
22,4 |
684 |
HB0212 |
Nguyễn Thị Thảo Huyền |
25/04/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,8 |
8,6 |
8,8 |
26,2 |
685 |
HB0213 |
Lý Thị Hoàng Ánh |
25/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,7 |
6,8 |
19,4 |
686 |
HB0216 |
Phạm Tiến Long |
23/08/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,3 |
7,1 |
21,5 |
687 |
HB0218 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
03/11/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,6 |
7,3 |
20,3 |
688 |
HB0219 |
Huỳnh Thị Thương |
23/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
8,1 |
7,6 |
23,4 |
689 |
HB0221 |
Hồ Minh Phương |
20/06/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,6 |
6,6 |
19,6 |
690 |
HB0222 |
Vũ Thu Trang |
28/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,3 |
7,2 |
8,0 |
22,5 |
691 |
HB0223 |
Sấn Đức Nam |
11/12/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,1 |
6,7 |
18,7 |
692 |
HB0226 |
Đồng Thị Ngọc Linh |
14/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
7,0 |
6,5 |
20,2 |
693 |
HB0232 |
Vũ Mai Hương |
03/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
6,9 |
6,7 |
20,7 |
694 |
HB0248 |
Trương Thị Miền |
05/06/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
7,5 |
7,5 |
21,6 |
695 |
HB0254 |
Nguyễn Minh Vũ |
30/12/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,6 |
6,9 |
19,6 |
696 |
HB0260 |
Ma Thu Hà |
01/02/2002 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,4 |
7,0 |
21,6 |
697 |
HB0261 |
Trương Quang Minh |
8/08/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
6,5 |
6,5 |
7,2 |
20,2 |
698 |
HB0262 |
Phạm Văn Toàn |
26/11/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
6,0 |
6,4 |
6,8 |
19,2 |
699 |
HB0264 |
Phạm Bá Ngọc |
09/07/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,5 |
7,5 |
22,4 |
700 |
HB0266 |
Nguyễn Thị Hương |
03/06/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
6,4 |
7,0 |
7,5 |
20,9 |
701 |
HB0267 |
Dương Văn Sơn |
05/10/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,8 |
7,1 |
20,3 |
702 |
HB0268 |
Dương Thanh Sơn |
27/02/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
8,0 |
8,0 |
8,0 |
24 |
703 |
HB0269 |
Trần Thị Mỹ Lệ |
23/12/2003 |
|
Thú y |
7640101 |
6,6 |
6,7 |
6,7 |
20 |
704 |
HB0270 |
Nguyễn Thị Loan |
31/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,5 |
7.5 |
22 |
705 |
HB0281 |
Hạ Thị Ly |
17/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,0 |
8,1 |
8,3 |
24,4 |
706 |
HB0286 |
Trần Đức Long |
25/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
6,5 |
6,6 |
19,3 |
707 |
HB0287 |
Nguyễn Đức Trưởng |
01/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
5,4 |
5,9 |
17,5 |
708 |
HB0292 |
Dương Văn Hải |
23/09/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,8 |
7,8 |
22,8 |
709 |
HB0299 |
Trần Thu Trang |
26/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
7,9 |
7,6 |
23,2 |
710 |
HB0300 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
10/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,2 |
8,1 |
24,6 |
711 |
HB0304 |
Trương Mạnh Tuấn |
19/9/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
7,4 |
7,9 |
22,1 |
712 |
HB0315 |
Nguyễn Hương Thơm |
05/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
7,0 |
7,6 |
20,9 |
713 |
HB0321 |
Phùng Trung Qúi |
23/6/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,3 |
7,0 |
21,3 |
714 |
HB0322 |
Hoàng Thị Minh Hiếu |
10/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,5 |
8,7 |
8,5 |
25,7 |
715 |
HB0323 |
Phạm Thị Kim Hồng |
23/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
7,1 |
8,0 |
22,8 |
716 |
HB0330 |
Vũ Thị Liên |
14/7/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
7,0 |
7,6 |
21 |
717 |
HB0332 |
Phạm Văn Cương |
05/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
7,3 |
7,0 |
20,9 |
718 |
HB0350 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
29/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
6,9 |
6,2 |
19,3 |
719 |
HB0353 |
Nguyễn Trung Hiếu |
05/06/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,3 |
7,3 |
8,0 |
22,6 |
720 |
HB0355 |
Nguyễn Thu Phương |
09/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
7,7 |
8,0 |
23,4 |
721 |
HB0360 |
Nguyễn Trung Kiên |
14/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,8 |
8,0 |
22,9 |
722 |
HB0368 |
Lê Huy Dũng |
05/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,5 |
7,1 |
6,3 |
19,9 |
723 |
HB0379 |
Hoàng Thị Thu Nguyêt |
27/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,6 |
7,6 |
22,4 |
724 |
HB0381 |
Hoàng Tuấn Huy |
20/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,2 |
6,3 |
6,8 |
18,3 |
725 |
HB0400 |
Hoàng Thị Hiền |
13/09/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,9 |
7,5 |
20,7 |
726 |
HB0415 |
Trần Thị Bích Trâm |
31/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,2 |
8,4 |
8,5 |
25,1 |
727 |
HB0423 |
Tao Thị Thanh Tuyền |
06/06/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,6 |
7,3 |
7,3 |
22,2 |
728 |
HB0430 |
Lương Thị Hải Anh |
30/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
7,1 |
6,5 |
19,9 |
729 |
HB0448 |
Nguyễn Tuyết Nhi |
09/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,3 |
7,4 |
7,4 |
22,1 |
730 |
HB0451 |
Lê Vi Trà |
24/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,9 |
7,4 |
20,6 |
731 |
HB0455 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
26/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,9 |
8,5 |
8,6 |
25 |
732 |
HB0461 |
Nguyễn Vũ Kiều Linh |
11/04/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
8,1 |
8,1 |
24 |
733 |
HB0463 |
Đào Thu Phương |
9/8/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,9 |
8,3 |
8,1 |
24,3 |
734 |
HB0467 |
Trương Khánh Linh |
15/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,8 |
7,3 |
20,8 |
735 |
HB0471 |
Phạm Văn Tuyển |
13/08/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,0 |
6,7 |
18,6 |
736 |
HB0473 |
Dương Đình Nhã |
19/05/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,6 |
6,8 |
19,8 |
737 |
HB0474 |
Phạm Ngọc Minh |
10/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
6,7 |
7,3 |
21,1 |
738 |
HB0476 |
Trần Minh Nguyệt |
06/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,1 |
8,0 |
24,4 |
739 |
HB0479 |
Nguyễn Anh Hào |
24/12/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,3 |
7,1 |
20,1 |
740 |
HB0489 |
Phạm Thị Thúy An |
12/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,5 |
8,4 |
8,4 |
25,3 |
741 |
HB0490 |
Biện Văn Cường |
16/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,3 |
8,3 |
23,1 |
742 |
HB0494 |
Vũ Hoàng Kỳ |
11/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,0 |
6,0 |
6,6 |
18,6 |
743 |
HB0495 |
Nguyễn Thúy Hiền |
03/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,5 |
6,8 |
19,7 |
744 |
HB0498 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
26/09/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,5 |
7,1 |
7,3 |
20,9 |
745 |
HB0501 |
Nông Văn Linh |
02/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,6 |
7,5 |
20,9 |
746 |
HB0507 |
Nguyễn Thị Chúc |
02/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
8,0 |
7,5 |
23,3 |
747 |
HB0508 |
Trần Thị Ngọc |
10/06/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,1 |
7,5 |
21,7 |
748 |
HB0512 |
Nguyễn Văn Quân |
28/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
7,0 |
6,5 |
20,2 |
749 |
HB0522 |
Mai Khánh Linh |
16/09/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
7,3 |
6,7 |
20,7 |
750 |
HB0523 |
Trần Ngọc Hoài |
12/02/2002 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,6 |
8,3 |
23,3 |
751 |
HB0525 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
03/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,5 |
5,8 |
5,8 |
17,1 |
752 |
HB0526 |
Phạm Thị Hoài Dương |
17/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,2 |
7,6 |
21,8 |
753 |
HB0530 |
Chu Lâm Huy |
23/05/1999 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,2 |
7,3 |
21,5 |
754 |
HB0531 |
Diệp Minh Khánh |
11/09/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,8 |
7,0 |
20,6 |
755 |
HB0538 |
Phan Thế Dương |
29/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,6 |
7,5 |
22,5 |
756 |
HB0540 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10/08/2003 |
Nam |
Thú Y |
7640101 |
6,9 |
7,0 |
7,3 |
21,2 |
757 |
HB0541 |
Hà Sao Mai |
24/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,0 |
6,1 |
6,4 |
18,5 |
758 |
HB0543 |
Trịnh Thị Kim Ngân |
14/03/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
7,2 |
7,1 |
20,9 |
759 |
HB0554 |
Phạm Văn Tuyên |
16/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,5 |
6,3 |
18,7 |
760 |
HB0555 |
Đào Gia Duy Anh |
03/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,4 |
6,6 |
19,3 |
761 |
HB0558 |
Hồ A Vàng |
25/05/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,3 |
7,5 |
22,3 |
762 |
HB0560 |
Đinh Hoàng Đức |
29/09/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
7,6 |
7,4 |
22,1 |
763 |
HB0561 |
Hoàng Công Mạnh |
08/10/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,2 |
5,4 |
17,5 |
764 |
HB0563 |
Đỗ Khánh Ly |
08/08/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,6 |
6,6 |
19,9 |
765 |
HB0567 |
Trần Thế Quân |
27/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,3 |
6,0 |
6,9 |
19,2 |
766 |
HB0576 |
Nguyễn Khánh Linh |
19/8/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,3 |
8,6 |
8,8 |
25,7 |
767 |
HB0577 |
Nguyễn Minh Quân |
23/12/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,3 |
5,6 |
5,9 |
16,8 |
768 |
HB0585 |
Vừ A Chu |
06/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,6 |
6,0 |
6,1 |
17,7 |
769 |
HB0587 |
Đinh Thu Hà |
25/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
7,0 |
7,6 |
21,4 |
770 |
HB0589 |
Đằng Dương Tấn |
01/05/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,6 |
6,6 |
19,1 |
771 |
HB0591 |
Nguyễn Văn Nam |
12/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
6,7 |
7,6 |
21,1 |
772 |
HB0592 |
Nguyễn Khắc Hoàn |
17/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,5 |
6,2 |
5,7 |
17,4 |
773 |
HB0598 |
Nguyễn Thị Huệ |
26/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,1 |
6,1 |
18,3 |
774 |
HB0612 |
Ma Thị Huyền Trang |
06/10/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,8 |
7,9 |
22,7 |
775 |
HB0618 |
Nguyễn Thị Thái Hà |
01/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,8 |
7,9 |
23,5 |
776 |
HB0619 |
Dương Đức Thắng |
09/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,4 |
5,4 |
7,2 |
18 |
777 |
HB0620 |
Nguyễn Thị Yến Chi |
10/24/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,9 |
8,1 |
8,3 |
24,3 |
778 |
HB0621 |
Dương Thị Yến |
26/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,3 |
6,6 |
18,8 |
779 |
HB0642 |
Lê Thị Kim Oanh |
24/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
8,2 |
8,2 |
8,2 |
24,6 |
780 |
HB0643 |
Hồ Thị Phương Ngọc |
15/11/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,1 |
7,3 |
21,8 |
781 |
HB0649 |
Nông Thị Thanh Huệ |
21/01/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,0 |
6,4 |
6,0 |
18,4 |
782 |
HB0650 |
Hà Thạch An |
21/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,8 |
7,3 |
7,3 |
21,4 |
783 |
HB0660 |
Đồng Đức Duy |
17/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
7,6 |
7,4 |
22 |
784 |
HB0670 |
Diệp Văn Quý |
12/14/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,4 |
6,5 |
6,4 |
19,3 |
785 |
HB0678 |
Hà Đăng Quang |
24/12/2002 |
Nam |
Thú Y |
7640101 |
5,4 |
5,8 |
6,3 |
17,5 |
786 |
HB0681 |
Mai Ngọc Quỳnh |
06/07/2000 |
Nữ |
Thú Y |
7640101 |
5,9 |
6,1 |
7,0 |
19 |
787 |
HB0682 |
Lê Hoàng Dương |
30/12/2003 |
Nam |
Thú Y |
7640101 |
5,7 |
6,9 |
7,5 |
20,1 |
788 |
HB0685 |
Trần Tiến Tùng |
10/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,5 |
5,6 |
6,6 |
17,7 |
789 |
HB0688 |
Trần Thu My |
04/04/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,1 |
6,7 |
7,2 |
21 |
790 |
HB0692 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
28/09/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
7,0 |
7,0 |
20,6 |
791 |
HB0699 |
Nguyễn Tùng Lâm |
17/08/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,7 |
6,4 |
6,6 |
18,7 |
792 |
HB0719 |
Vũ Văn Đô |
10/01/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,7 |
5,5 |
6,1 |
17,3 |
793 |
HB0721 |
Nguyễn Đức Giang |
26/01/2001 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,5 |
5,9 |
5,4 |
16,8 |
794 |
HB0722 |
Vũ Thị Thu Hiền |
03/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,8 |
7,7 |
23,3 |
795 |
HB0723 |
Bùi Đình Tiến Phong |
07/08/2002 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
|
|
|
|
796 |
HB0729 |
Hoàng Sỹ Vũ |
15/03/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,8 |
5,8 |
6,3 |
17,9 |
797 |
HB0731 |
Nguyễn Hải Nam |
21/11/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,5 |
7,1 |
6,8 |
20,4 |
798 |
HB0733 |
Nguyễn Quang Vinh |
1/21/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,9 |
7,8 |
23,2 |
799 |
HB0734 |
Lê Quý Hoàng |
12/23/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,4 |
5,9 |
6,3 |
17,6 |
800 |
HB0735 |
Lương Văn Huynh |
5/25/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
7,6 |
7,1 |
7,8 |
22,5 |
801 |
HB0740 |
Lý Thị Việt Bằng |
14/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,0 |
6,9 |
7,0 |
20,9 |
802 |
HB0750 |
Nguyễn Long Vũ |
4/3/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
4,8 |
5,9 |
5,9 |
16,6 |
803 |
HB0760 |
Trương Thị Tình |
4/6/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
5,9 |
6,6 |
6,6 |
19,1 |
804 |
HB0761 |
Nguyễn Thị Hoài |
20/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
5,7 |
5,7 |
5,8 |
17,2 |
805 |
HB0762 |
Vũ Phương Thảo |
7/13/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,8 |
7,9 |
8,0 |
23,7 |
806 |
HB0770 |
Nguyễn Huy Hoàng |
5/12/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,7 |
6,2 |
19,6 |
807 |
HB0773 |
Nguyễn Bá Cường |
12/2/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,6 |
7,4 |
7,3 |
21,3 |
808 |
HB0774 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
11/20/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,7 |
6,8 |
6,9 |
20,4 |
809 |
HB0783 |
Nguyễn Thị Ngân |
4/1/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,7 |
8,4 |
7,6 |
23,7 |
810 |
HB0803 |
Dương Thị Chi |
04/05/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,4 |
7,5 |
7,5 |
22,4 |
811 |
HB0813 |
Nguyễn Văn Đức |
22/07/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
6,3 |
6,4 |
18,9 |
812 |
HB0824 |
Mai Cẩm Vân |
19/07/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,2 |
7,7 |
7,5 |
22,4 |
813 |
HB0827 |
Hà Huy Hải |
16/07/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,5 |
7,3 |
19,9 |
814 |
HB0828 |
Nông Hồng Nhung |
02/12/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
6,2 |
6,3 |
7,0 |
19,5 |
815 |
HB0830 |
Ngô Hoàng Anh |
06/04/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
6,1 |
6,4 |
6,0 |
18,5 |
816 |
HB0156 |
Đỗ Thị Thanh Thanh |
04/02/2003 |
Nữ |
Thú y |
7640101 |
7,5 |
7,9 |
7,6 |
23 |
817 |
HB0623 |
Lê Đình Luân |
9/13/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,7 |
5,6 |
5,5 |
16,8 |
818 |
HB0703 |
Trần Quốc Phương |
24/02/2003 |
Nam |
Thú y |
7640101 |
5,5 |
7,0 |
6,3 |
18,8 |